(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biosolids
C1

biosolids

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất thải rắn sinh học bùn thải đã xử lý bùn thải sinh học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biosolids'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bùn thải từ nước thải đã được xử lý để giảm mầm bệnh và có thể được sử dụng làm phân bón.

Definition (English Meaning)

Sewage sludge that has been treated to reduce pathogens and can be used as fertilizer.

Ví dụ Thực tế với 'Biosolids'

  • "The city uses biosolids as fertilizer on local farms."

    "Thành phố sử dụng chất thải rắn sinh học làm phân bón cho các trang trại địa phương."

  • "Biosolids can improve soil fertility and reduce the need for chemical fertilizers."

    "Chất thải rắn sinh học có thể cải thiện độ phì nhiêu của đất và giảm nhu cầu sử dụng phân bón hóa học."

  • "The use of biosolids is regulated to ensure public health and environmental safety."

    "Việc sử dụng chất thải rắn sinh học được quy định để đảm bảo sức khỏe cộng đồng và an toàn môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biosolids'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: biosolids
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sewage sludge(bùn thải (đã qua xử lý))
treated sludge(bùn đã xử lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

wastewater treatment(xử lý nước thải)
fertilizer(phân bón)
environmental protection(bảo vệ môi trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Biosolids'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Biosolids là sản phẩm cuối cùng của quá trình xử lý nước thải. Khác với 'sewage sludge' (bùn thải) chưa qua xử lý, biosolids an toàn hơn và có thể tái sử dụng. Cần phân biệt với 'sludge' (bùn) nói chung, vì 'biosolids' chỉ bùn thải đã qua xử lý đạt tiêu chuẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as for

'as fertilizer': Sử dụng như phân bón. Ví dụ: Biosolids are used as fertilizer in agriculture.
'for application': Sử dụng cho mục đích gì đó. Ví dụ: Biosolids are suitable for application on farmland.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biosolids'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city had already implemented a new biosolids management program before the environmental agency conducted its inspection.
Thành phố đã thực hiện một chương trình quản lý chất thải rắn sinh học mới trước khi cơ quan môi trường tiến hành kiểm tra.
Phủ định
The farmer had not applied the biosolids to the field before the heavy rain started.
Người nông dân đã không bón chất thải rắn sinh học lên cánh đồng trước khi trời mưa lớn.
Nghi vấn
Had the company considered the long-term environmental impact of using biosolids before making the decision?
Công ty đã xem xét tác động môi trường lâu dài của việc sử dụng chất thải rắn sinh học trước khi đưa ra quyết định chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)