(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ black operation
C1

black operation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chiến dịch ngầm hoạt động bí mật kế hoạch đen
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Black operation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hoạt động bí mật hoặc ngầm, một hoạt động được giữ bí mật và không được ủy quyền bởi các kênh chính thức.

Definition (English Meaning)

A covert or clandestine operation or activity; an operation that is kept secret and unauthorized by official channels.

Ví dụ Thực tế với 'Black operation'

  • "The agency conducted a black operation to destabilize the foreign government."

    "Cơ quan này đã tiến hành một hoạt động bí mật để gây bất ổn cho chính phủ nước ngoài."

  • "The document revealed details of a black operation designed to influence the election."

    "Tài liệu tiết lộ chi tiết về một hoạt động bí mật được thiết kế để gây ảnh hưởng đến cuộc bầu cử."

  • "The black operation was carried out without the knowledge of Congress."

    "Hoạt động bí mật này được thực hiện mà Quốc hội không hề hay biết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Black operation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: black operation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

covert operation(hoạt động bí mật)
clandestine operation(hoạt động ngầm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Tình báo

Ghi chú Cách dùng 'Black operation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, tình báo, hoặc chính trị để chỉ các hoạt động được thực hiện một cách bí mật, thường là bất hợp pháp hoặc phi đạo đức. Điểm khác biệt chính của 'black operation' so với các hoạt động bí mật khác là yếu tố phủ nhận (deniability), tức là chính phủ hoặc tổ chức thực hiện muốn có khả năng phủ nhận bất kỳ liên quan nào đến hoạt động đó. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ những hành động mờ ám, không minh bạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of by

- 'in a black operation': ám chỉ vai trò hoặc sự tham gia vào một hoạt động ngầm.
- 'of a black operation': mô tả bản chất hoặc tính chất của một hoạt động ngầm.
- 'by a black operation': chỉ ra cách thức hoặc phương tiện mà một hoạt động ngầm được thực hiện.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Black operation'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the black operation was successful is now public knowledge.
Việc chiến dịch bí mật thành công hiện đã là kiến thức công khai.
Phủ định
Whether the black operation will be sanctioned is not yet decided.
Việc chiến dịch bí mật có được chấp thuận hay không vẫn chưa được quyết định.
Nghi vấn
Who authorized the black operation remains a mystery.
Ai đã cho phép chiến dịch bí mật vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the intelligence agency had followed protocol, the black operation wouldn't be in the news now.
Nếu cơ quan tình báo tuân thủ quy trình, chiến dịch bí mật đã không xuất hiện trên tin tức bây giờ.
Phủ định
If the journalists hadn't uncovered the documents, the black operation would still be secret.
Nếu các nhà báo không khám phá ra các tài liệu, chiến dịch bí mật vẫn còn là bí mật.
Nghi vấn
If the politician were honest, would he have admitted to the black operation already?
Nếu chính trị gia trung thực, liệu ông ta có thừa nhận chiến dịch bí mật này chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)