special ops
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Special ops'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các chiến dịch quân sự được thực hiện bởi các đơn vị được huấn luyện đặc biệt, thường bí mật và nguy hiểm.
Definition (English Meaning)
Military operations that are conducted by specially trained units and are often secret and dangerous.
Ví dụ Thực tế với 'Special ops'
-
"The rescue mission was a highly complex special ops operation."
"Nhiệm vụ giải cứu là một chiến dịch đặc biệt phức tạp."
-
"He was recruited into special ops because of his exceptional skills."
"Anh ta được tuyển vào lực lượng đặc nhiệm vì những kỹ năng đặc biệt của mình."
-
"Special ops forces are often deployed in high-risk environments."
"Lực lượng đặc nhiệm thường được triển khai trong các môi trường có rủi ro cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Special ops'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: special ops (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Special ops'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'special ops' thường được dùng để chỉ các hoạt động bí mật, đột kích, chống khủng bố, giải cứu con tin, trinh sát đặc biệt, và các nhiệm vụ khác mà quân đội thông thường không thể thực hiện. Nó nhấn mạnh tính chuyên biệt, nguy hiểm và bí mật của các nhiệm vụ này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ ra vai trò hoặc sự tham gia trong một hoạt động đặc biệt (e.g., 'He served in special ops'). Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ ra bản chất của một đơn vị hoặc lực lượng (e.g., 'a unit of special ops').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Special ops'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.