psyop
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psyop'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiến dịch hoặc hoạt động quân sự với mục tiêu tác động đến trạng thái tinh thần của đối phương thông qua các phương tiện phi bạo lực.
Definition (English Meaning)
A military operation or activity the aim of which is to influence the enemy's state of mind through nonviolent means.
Ví dụ Thực tế với 'Psyop'
-
"The government was accused of conducting a psyop against its own citizens."
"Chính phủ bị cáo buộc tiến hành một chiến dịch tâm lý chống lại chính công dân của mình."
-
"The psyop was designed to demoralize the enemy soldiers."
"Chiến dịch tâm lý được thiết kế để làm suy yếu tinh thần binh lính địch."
-
"The use of social media has become a key tool in modern psyops."
"Việc sử dụng mạng xã hội đã trở thành một công cụ quan trọng trong các chiến dịch tâm lý hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Psyop'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: psyop
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Psyop'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'psyop' thường được sử dụng để mô tả các hoạt động bí mật nhằm thay đổi thái độ, niềm tin và hành vi của một nhóm người hoặc một quốc gia. Nó bao gồm việc lan truyền thông tin, tuyên truyền, hoặc sử dụng các kỹ thuật tâm lý khác để đạt được một mục tiêu chiến lược. 'Psyop' nhấn mạnh khía cạnh tác động tâm lý, thường trong bối cảnh quân sự hoặc chính trị, khác với 'propaganda' có thể mang tính chất công khai và rộng rãi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in a psyop’ chỉ vị trí, vai trò trong một chiến dịch tâm lý. ‘on a psyop’ có thể nhấn mạnh mục tiêu hoặc đối tượng của chiến dịch.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Psyop'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.