(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blanch
B2

blanch

verb

Nghĩa tiếng Việt

chần tái mét trắng bệch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blanch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chần thực phẩm trong nước sôi hoặc hấp trong thời gian ngắn, thường để làm lỏng lớp vỏ, giữ màu sắc hoặc kết cấu, hoặc chuẩn bị cho việc đông lạnh.

Definition (English Meaning)

To plunge food briefly into boiling water or steam, typically to loosen the skin, to preserve color or texture, or to prepare it for freezing.

Ví dụ Thực tế với 'Blanch'

  • "Blanch the broccoli florets for two minutes before adding them to the stir-fry."

    "Chần bông cải xanh trong hai phút trước khi thêm chúng vào món xào."

  • "She blanched the almonds to remove their skins."

    "Cô ấy chần hạnh nhân để loại bỏ lớp vỏ của chúng."

  • "The shock caused her to blanch."

    "Cú sốc khiến cô ấy tái mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blanch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: blanch
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scald(nhúng qua nước sôi (nhưng thường với mục đích khác))
whiten(làm trắng)
pale(trở nên nhợt nhạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

color(làm cho có màu)
darken(làm tối)

Từ liên quan (Related Words)

poach(trứng trần)
steam(hấp)
freeze(đông lạnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Y học

Ghi chú Cách dùng 'Blanch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chần (blanching) là một kỹ thuật nấu ăn quan trọng, đặc biệt hữu ích trong việc chuẩn bị rau củ quả cho các phương pháp chế biến khác. Mục đích chính của việc chần là làm ngừng hoạt động của các enzyme có thể làm hỏng thực phẩm trong quá trình bảo quản (ví dụ: đông lạnh) và giữ cho màu sắc tươi tắn hơn. So với luộc (boiling), chần chỉ diễn ra trong thời gian ngắn hơn nhiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

Ví dụ:
* blanch something *for* a certain amount of time: chần cái gì đó trong một khoảng thời gian nhất định.
* blanch something *in* boiling water: chần cái gì đó trong nước sôi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blanch'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She blanched the vegetables before freezing them.
Cô ấy chần rau trước khi đông lạnh.
Phủ định
He didn't blanch the almonds, so they were difficult to peel.
Anh ấy đã không chần hạnh nhân, vì vậy chúng rất khó bóc vỏ.
Nghi vấn
Did you blanch the spinach before adding it to the salad?
Bạn có chần rau bina trước khi thêm nó vào món salad không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She blanched the vegetables before freezing them.
Cô ấy chần rau trước khi đông lạnh chúng.
Phủ định
He didn't blanch the almonds to remove their skins.
Anh ấy đã không chần hạnh nhân để loại bỏ vỏ của chúng.
Nghi vấn
Did you blanch the spinach to preserve its color?
Bạn có chần rau bina để giữ màu của nó không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you blanch vegetables, they become softer.
Nếu bạn chần rau, chúng sẽ mềm hơn.
Phủ định
If you don't blanch green beans long enough, they don't retain their color.
Nếu bạn không chần đậu xanh đủ lâu, chúng sẽ không giữ được màu sắc của chúng.
Nghi vấn
If you blanch tomatoes, does their skin peel off easily?
Nếu bạn chần cà chua, vỏ của chúng có dễ bong ra không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The vegetables are blanched before they are frozen.
Rau củ được chần qua trước khi chúng được đông lạnh.
Phủ định
The almonds were not blanched properly, so the skins are still on.
Hạnh nhân đã không được chần đúng cách, vì vậy lớp vỏ vẫn còn trên đó.
Nghi vấn
Will the green beans be blanched before being added to the salad?
Đậu xanh có được chần qua trước khi thêm vào món salad không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had to blanch the vegetables before freezing them.
Cô ấy nói rằng cô ấy phải chần rau trước khi đông lạnh chúng.
Phủ định
He told me that he didn't blanch the almonds because he preferred their raw flavor.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không chần hạnh nhân vì anh ấy thích hương vị thô của chúng hơn.
Nghi vấn
She asked if I knew how long to blanch green beans.
Cô ấy hỏi liệu tôi có biết chần đậu xanh trong bao lâu không.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She blanched the broccoli before freezing it.
Cô ấy chần bông cải xanh trước khi đông lạnh nó.
Phủ định
He doesn't blanch the almonds to remove their skins.
Anh ấy không chần hạnh nhân để loại bỏ vỏ của chúng.
Nghi vấn
Do you blanch the vegetables before adding them to the stir-fry?
Bạn có chần rau củ trước khi thêm chúng vào món xào không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will blanch the vegetables before freezing them.
Cô ấy sẽ chần rau trước khi đông lạnh chúng.
Phủ định
He is not going to blanch the almonds; he prefers them raw.
Anh ấy sẽ không chần hạnh nhân; anh ấy thích ăn sống hơn.
Nghi vấn
Will you blanch the spinach for the salad?
Bạn sẽ chần rau bina cho món salad chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)