blankly
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blankly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một cách vô hồn, ngây ngốc, không biểu lộ cảm xúc hoặc sự hiểu biết; một cách trống rỗng hoặc thiếu biểu cảm.
Definition (English Meaning)
without expression or understanding; in a vacant or inexpressive way.
Ví dụ Thực tế với 'Blankly'
-
"She stared blankly at the wall."
"Cô ấy nhìn chằm chằm vào bức tường một cách vô hồn."
-
"He looked at me blankly when I asked him about the project."
"Anh ta nhìn tôi một cách ngây ngốc khi tôi hỏi anh ta về dự án."
-
"She nodded blankly, as if she hadn't understood a word."
"Cô ấy gật đầu một cách vô hồn, như thể cô ấy không hiểu một từ nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blankly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: blankly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blankly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'blankly' diễn tả hành động hoặc trạng thái được thực hiện một cách thụ động, không có sự suy nghĩ hoặc cảm xúc rõ ràng. Thường dùng để mô tả ánh mắt, khuôn mặt hoặc phản ứng của ai đó. Khác với 'vacantly' (một cách lơ đãng) ở chỗ 'blankly' nhấn mạnh sự thiếu vắng biểu cảm hơn là sự mất tập trung. So với 'expressionlessly' (không biểu cảm), 'blankly' có thể bao hàm cả sự thiếu hiểu biết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blankly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.