(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blankly
B2

blankly

adverb

Nghĩa tiếng Việt

vô hồn ngây ngốc trống rỗng thiếu biểu cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blankly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một cách vô hồn, ngây ngốc, không biểu lộ cảm xúc hoặc sự hiểu biết; một cách trống rỗng hoặc thiếu biểu cảm.

Definition (English Meaning)

without expression or understanding; in a vacant or inexpressive way.

Ví dụ Thực tế với 'Blankly'

  • "She stared blankly at the wall."

    "Cô ấy nhìn chằm chằm vào bức tường một cách vô hồn."

  • "He looked at me blankly when I asked him about the project."

    "Anh ta nhìn tôi một cách ngây ngốc khi tôi hỏi anh ta về dự án."

  • "She nodded blankly, as if she hadn't understood a word."

    "Cô ấy gật đầu một cách vô hồn, như thể cô ấy không hiểu một từ nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blankly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: blankly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Blankly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'blankly' diễn tả hành động hoặc trạng thái được thực hiện một cách thụ động, không có sự suy nghĩ hoặc cảm xúc rõ ràng. Thường dùng để mô tả ánh mắt, khuôn mặt hoặc phản ứng của ai đó. Khác với 'vacantly' (một cách lơ đãng) ở chỗ 'blankly' nhấn mạnh sự thiếu vắng biểu cảm hơn là sự mất tập trung. So với 'expressionlessly' (không biểu cảm), 'blankly' có thể bao hàm cả sự thiếu hiểu biết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blankly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)