(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vacantly
B2

vacantly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách vô hồn một cách ngây ngốc một cách thờ ơ trống rỗng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vacantly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện sự thiếu quan tâm hoặc thông minh; một cách trống rỗng hoặc vô cảm.

Definition (English Meaning)

In a way that shows no interest or intelligence; in a blank or expressionless manner.

Ví dụ Thực tế với 'Vacantly'

  • "He stared vacantly into space."

    "Anh ta nhìn đăm đăm vào không gian một cách vô hồn."

  • "She smiled vacantly, not really understanding what was happening."

    "Cô ấy cười ngây ngốc, không thực sự hiểu chuyện gì đang xảy ra."

  • "The student looked vacantly at the blackboard."

    "Học sinh đó nhìn vào bảng đen một cách thờ ơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vacantly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: vacantly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Vacantly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động hoặc trạng thái được thực hiện một cách thờ ơ, thiếu tập trung, hoặc không có cảm xúc. Thường được dùng để miêu tả ánh mắt, biểu cảm, hoặc cách cư xử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vacantly'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She stared vacantly into the distance.
Cô ấy nhìn đờ đẫn vào khoảng không.
Phủ định
He didn't look vacantly at the screen.
Anh ấy đã không nhìn vào màn hình một cách thờ ơ.
Nghi vấn
Did he smile vacantly at her?
Anh ấy có cười ngơ ngác với cô ấy không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had listened more attentively, he wouldn't have stared vacantly during the presentation.
Nếu anh ấy đã lắng nghe chăm chú hơn, anh ấy đã không nhìn chằm chằm một cách ngây ngô trong suốt bài thuyết trình.
Phủ định
If she hadn't been so nervous, she wouldn't have looked vacantly at the interviewer.
Nếu cô ấy không quá lo lắng, cô ấy đã không nhìn người phỏng vấn một cách ngây ngô.
Nghi vấn
Would he have nodded vacantly if he had understood the lecture?
Liệu anh ấy có gật gù một cách ngây ngô nếu anh ấy đã hiểu bài giảng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)