inexpressive
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inexpressive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không biểu lộ cảm xúc hoặc suy nghĩ; thiếu biểu cảm.
Definition (English Meaning)
Not showing feelings or thoughts; lacking expression.
Ví dụ Thực tế với 'Inexpressive'
-
"His face was inexpressive, revealing nothing of his inner thoughts."
"Khuôn mặt anh ta không biểu lộ cảm xúc gì, không hé lộ bất cứ suy nghĩ thầm kín nào."
-
"The actor was criticized for being inexpressive during the emotional scene."
"Diễn viên đó bị chỉ trích vì không biểu lộ cảm xúc trong cảnh phim cảm động."
-
"She remained inexpressive throughout the interrogation."
"Cô ấy vẫn không biểu lộ cảm xúc gì trong suốt buổi thẩm vấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inexpressive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inexpressive
- Adverb: inexpressively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inexpressive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inexpressive' thường được dùng để mô tả khuôn mặt, giọng nói, hoặc phong cách giao tiếp của một người. Nó mang ý nghĩa trung tính hoặc tiêu cực, cho thấy sự thiếu khả năng hoặc sự miễn cưỡng trong việc thể hiện bản thân. Khác với 'expressionless' (vô cảm, không biểu lộ cảm xúc gì cả, thường mang nghĩa tiêu cực mạnh hơn) và 'reserved' (kín đáo, dè dặt, mang ý nghĩa tích cực hơn về tính cách), 'inexpressive' chỉ đơn giản là thiếu sự thể hiện ra bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ có thể dùng để diễn tả một khía cạnh mà ai đó không biểu lộ cảm xúc (ví dụ: 'inexpressive in her eyes' - không biểu lộ cảm xúc trong mắt cô ấy). ‘With’ có thể được sử dụng để mô tả một người không biểu lộ cảm xúc khi đối diện với một tình huống cụ thể (ví dụ: 'inexpressive with strangers' - không biểu lộ cảm xúc với người lạ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inexpressive'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The actor, who seemed inexpressive throughout the play, received mixed reviews.
|
Diễn viên, người có vẻ không biểu cảm trong suốt vở kịch, nhận được những đánh giá trái chiều. |
| Phủ định |
The student whose face was inexpressive during the presentation didn't necessarily mean he was unprepared; he might just be shy.
|
Học sinh có khuôn mặt không biểu cảm trong suốt buổi thuyết trình không nhất thiết có nghĩa là cậu ấy chưa chuẩn bị; có lẽ cậu ấy chỉ nhút nhát. |
| Nghi vấn |
Is he the politician who speaks inexpressively, which makes it hard to understand his true feelings?
|
Anh ấy có phải là chính trị gia nói chuyện một cách không biểu cảm, điều này khiến người ta khó hiểu được cảm xúc thật của anh ấy không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding being inexpressive helped him connect with others.
|
Tránh việc trở nên thiếu biểu cảm đã giúp anh ấy kết nối với mọi người. |
| Phủ định |
He doesn't enjoy appearing inexpressive during important meetings.
|
Anh ấy không thích tỏ ra thiếu biểu cảm trong các cuộc họp quan trọng. |
| Nghi vấn |
Is being inexpressive a common trait in that family?
|
Việc thiếu biểu cảm có phải là một đặc điểm chung trong gia đình đó không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should try not to be so inexpressive; it makes him unapproachable.
|
Anh ấy nên cố gắng đừng quá vô cảm; điều đó khiến anh ấy khó gần. |
| Phủ định |
She couldn't express her feelings inexpressively, even if she tried.
|
Cô ấy không thể diễn đạt cảm xúc của mình một cách thiếu cảm xúc, ngay cả khi cô ấy cố gắng. |
| Nghi vấn |
Could he be inexpressive because he's shy?
|
Có phải anh ấy trở nên vô cảm vì anh ấy nhút nhát không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His face was inexpressive: it betrayed no emotion whatsoever.
|
Khuôn mặt anh ta vô cảm: nó không hề lộ ra bất kỳ cảm xúc nào. |
| Phủ định |
The defendant was not inexpressive in court: his visible discomfort hinted at guilt.
|
Bị cáo không hề vô cảm trong phiên tòa: sự khó chịu lộ rõ của anh ta ám chỉ sự có tội. |
| Nghi vấn |
Was his performance intentionally inexpressive: a deliberate attempt to appear detached?
|
Phải chăng màn trình diễn của anh ta cố tình vô cảm: một nỗ lực có chủ ý để tỏ ra thờ ơ? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her face was inexpressive, revealing nothing of her inner thoughts.
|
Khuôn mặt cô ấy không biểu cảm, không để lộ bất cứ điều gì về những suy nghĩ bên trong. |
| Phủ định |
He wasn't inexpressive; his subtle smiles hinted at his amusement.
|
Anh ấy không phải là người không biểu cảm; những nụ cười nhẹ của anh ấy hé lộ sự thích thú của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Is it possible that his normally inexpressive demeanor is just a facade?
|
Liệu có khả năng thái độ thường ngày không biểu cảm của anh ta chỉ là một lớp vỏ bọc? |