(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blarney
B2

blarney

noun

Nghĩa tiếng Việt

nói lời ngon ngọt tâng bốc dẻo miệng ăn nói khéo léo lươn lẹo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blarney'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tâng bốc khéo léo; lời lẽ dụ dỗ; sự nhảm nhí.

Definition (English Meaning)

Skillful flattery; coaxing talk; nonsense.

Ví dụ Thực tế với 'Blarney'

  • "He's full of blarney, so don't believe everything he says."

    "Anh ta toàn nói lời ngon ngọt thôi, đừng tin mọi điều anh ta nói."

  • "The politician used his blarney to win over the crowd."

    "Chính trị gia đã dùng những lời ngon ngọt của mình để chiếm được cảm tình của đám đông."

  • "Don't be taken in by his blarney; he's just trying to sell you something."

    "Đừng để bị lừa bởi những lời ngon ngọt của anh ta; anh ta chỉ đang cố gắng bán thứ gì đó cho bạn thôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blarney'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blarney
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Irish(thuộc về Ireland)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Blarney'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Blarney thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự nịnh nọt để đạt được mục đích. Nó khác với 'flattery' ở chỗ 'blarney' thường được nhận biết là không chân thành, trong khi 'flattery' có thể mang sắc thái trung tính hơn. Nó cũng khác với 'lies' (lời nói dối) vì 'blarney' thường không hoàn toàn sai sự thật, mà là sự tô vẽ và phóng đại sự thật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Blarney with' thường được sử dụng để chỉ việc ai đó dùng lời lẽ ngon ngọt để thuyết phục ai đó. Ví dụ: 'He used his blarney with the manager to get a raise.' (Anh ta dùng những lời ngon ngọt với người quản lý để được tăng lương.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blarney'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His speech was full of blarney.
Bài phát biểu của anh ấy chứa đầy những lời nịnh hót.
Phủ định
Is there not some blarney in every politician's promise?
Chẳng lẽ không có chút nịnh hót nào trong lời hứa của mỗi chính trị gia sao?
Nghi vấn
Is that all blarney you're telling me?
Tất cả những gì bạn đang nói với tôi chỉ là nịnh hót thôi sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)