smooth talk
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smooth talk'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời lẽ ngon ngọt, khéo léo, có sức thuyết phục, thường dùng để gây ấn tượng hoặc thuyết phục ai đó, đôi khi mang ý nghĩa lừa bịp.
Definition (English Meaning)
Clever and persuasive talk used to impress or convince someone.
Ví dụ Thực tế với 'Smooth talk'
-
"He used his smooth talk to get her to agree."
"Anh ta dùng lời lẽ ngon ngọt để khiến cô ấy đồng ý."
-
"Don't be fooled by his smooth talk; he's just after your money."
"Đừng để bị lừa bởi những lời lẽ ngon ngọt của anh ta; anh ta chỉ nhắm vào tiền của bạn thôi."
-
"The salesman used smooth talk to convince the customer to buy the car."
"Người bán hàng đã dùng lời lẽ ngon ngọt để thuyết phục khách hàng mua chiếc xe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smooth talk'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: smooth talk
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smooth talk'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự giả tạo, không chân thành. Khác với 'persuasion' (sự thuyết phục) mang tính trung lập, 'smooth talk' thường được dùng khi nghi ngờ động cơ của người nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Smooth talk with someone' có nghĩa là dùng lời lẽ ngon ngọt để nói chuyện, thuyết phục ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smooth talk'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.