(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rapid offensive
C1

rapid offensive

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tấn công chớp nhoáng cuộc tấn công thần tốc chiến dịch tấn công nhanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rapid offensive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Rapid" có nghĩa là diễn ra rất nhanh chóng, và "offensive" đề cập đến một cuộc tấn công quân sự hoặc hành động hung hăng. Cùng nhau, nó mô tả một cuộc tấn công nhanh chóng và mạnh mẽ.

Definition (English Meaning)

"Rapid" meaning happening very quickly, and "offensive" referring to a military attack or aggressive action. Together, it describes a swift and forceful attack.

Ví dụ Thực tế với 'Rapid offensive'

  • "The army launched a rapid offensive to regain control of the border region."

    "Quân đội đã phát động một cuộc tấn công nhanh chóng để giành lại quyền kiểm soát khu vực biên giới."

  • "The rebels began a rapid offensive, seizing several towns within a week."

    "Quân nổi dậy đã bắt đầu một cuộc tấn công nhanh chóng, chiếm giữ một vài thị trấn trong vòng một tuần."

  • "The company launched a rapid offensive in the market, introducing multiple new products."

    "Công ty đã phát động một cuộc tấn công nhanh chóng trên thị trường, giới thiệu nhiều sản phẩm mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rapid offensive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: rapid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

swift attack(tấn công nhanh chóng)
blitzkrieg(chiến tranh chớp nhoáng)
quick assault(cuộc tấn công chớp nhoáng)

Trái nghĩa (Antonyms)

slow defense(phòng thủ chậm chạp)
protracted conflict(xung đột kéo dài)

Từ liên quan (Related Words)

military strategy(chiến lược quân sự)
campaign(chiến dịch)
maneuver(sự điều động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự/Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Rapid offensive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc chính trị để mô tả một chiến dịch tấn công được thực hiện với tốc độ cao nhằm chiếm ưu thế hoặc đạt được mục tiêu nhanh chóng. Khác với một cuộc tấn công thông thường, 'rapid offensive' nhấn mạnh vào yếu tố bất ngờ và tốc độ để áp đảo đối phương. Nó thường mang tính chiến lược và có thể bao gồm nhiều hành động phối hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in against on

Ví dụ: 'a rapid offensive in enemy territory' (một cuộc tấn công nhanh chóng vào lãnh thổ địch), 'a rapid offensive against the rebels' (một cuộc tấn công nhanh chóng chống lại quân nổi dậy), 'a rapid offensive on the capital' (một cuộc tấn công nhanh chóng vào thủ đô). Các giới từ này chỉ rõ vị trí, mục tiêu hoặc đối tượng của cuộc tấn công.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rapid offensive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)