(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trench warfare
B2

trench warfare

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chiến tranh окоп chiến hào chiến tranh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trench warfare'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại hình chiến tranh trong đó quân đội đối địch chiến đấu từ các chiến hào đối diện nhau.

Definition (English Meaning)

A type of combat in which opposing troops fight from trenches facing each other.

Ví dụ Thực tế với 'Trench warfare'

  • "Trench warfare on the Western Front resulted in millions of casualties."

    "Chiến tranh окоп trên Mặt trận phía Tây đã gây ra hàng triệu thương vong."

  • "The soldiers were stuck in the mud and misery of trench warfare."

    "Những người lính mắc kẹt trong bùn lầy và sự khốn khổ của chiến tranh окоп."

  • "Trench warfare characterized much of the fighting in World War I."

    "Chiến tranh окоп đặc trưng cho phần lớn các cuộc chiến trong Thế chiến thứ nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trench warfare'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trench warfare (không có dạng động từ, tính từ, trạng từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Trench warfare'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chiến tranh окоп thường gắn liền với Thế chiến thứ nhất, đặc trưng bởi sự bế tắc, thương vong lớn và điều kiện sống khủng khiếp trong các chiến hào. Khác với chiến tranh du kích (guerrilla warfare) là loại hình chiến tranh bất đối xứng, tập trung vào các cuộc tấn công nhỏ, phục kích. Khác với chiến tranh thông thường (conventional warfare) là chiến tranh giữa các quốc gia sử dụng vũ khí và chiến thuật đã biết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: diễn tả việc chiến tranh xảy ra trong các chiến hào (Ví dụ: soldiers fighting *in* trench warfare).
of: diễn tả bản chất, đặc điểm của chiến tranh (Ví dụ: the horrors *of* trench warfare).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trench warfare'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Trench warfare resulted in devastating losses during World War I.
Chiến tranh окоп gây ra những tổn thất nặng nề trong Thế chiến I.
Phủ định
Modern military strategies do not rely on trench warfare.
Các chiến lược quân sự hiện đại không dựa vào chiến tranh окоп.
Nghi vấn
Is trench warfare still a relevant tactic in modern conflicts?
Chiến tranh окоп có còn là một chiến thuật phù hợp trong các cuộc xung đột hiện đại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)