block diagram
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Block diagram'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sơ đồ trong đó các bộ phận chính của một hệ thống hoặc quy trình được biểu thị bằng các khối được nối với nhau bằng các đường thẳng.
Definition (English Meaning)
A diagram in which the principal parts of a system or process are represented by blocks connected by lines.
Ví dụ Thực tế với 'Block diagram'
-
"The block diagram shows the main components of the amplifier."
"Sơ đồ khối hiển thị các thành phần chính của bộ khuếch đại."
-
"We used a block diagram to represent the data flow in the program."
"Chúng tôi đã sử dụng sơ đồ khối để biểu diễn luồng dữ liệu trong chương trình."
-
"The engineer created a block diagram of the control system before implementing it."
"Kỹ sư đã tạo một sơ đồ khối của hệ thống điều khiển trước khi triển khai nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Block diagram'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: block diagram
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Block diagram'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Block diagram thường được sử dụng để biểu diễn một hệ thống ở mức độ trừu tượng cao, tập trung vào các thành phần chính và mối quan hệ giữa chúng hơn là các chi tiết cụ thể. Nó giúp đơn giản hóa các hệ thống phức tạp và làm cho chúng dễ hiểu hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: thường dùng để chỉ hệ thống hoặc quy trình được biểu diễn. Ví dụ: a block diagram of a computer system. for: thường dùng để chỉ mục đích sử dụng của sơ đồ. Ví dụ: a block diagram for designing a control system.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Block diagram'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.