circuit diagram
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Circuit diagram'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một biểu diễn đồ họa của một mạch điện, hiển thị các thành phần và kết nối của chúng bằng cách sử dụng các ký hiệu tiêu chuẩn.
Definition (English Meaning)
A graphical representation of an electrical circuit, showing the components and their connections using standardized symbols.
Ví dụ Thực tế với 'Circuit diagram'
-
"The engineer used the circuit diagram to troubleshoot the faulty amplifier."
"Kỹ sư đã sử dụng sơ đồ mạch điện để khắc phục sự cố của bộ khuếch đại bị lỗi."
-
"He drew a circuit diagram to illustrate how the components were connected."
"Anh ấy đã vẽ một sơ đồ mạch điện để minh họa cách các thành phần được kết nối."
-
"The circuit diagram helped them understand the flow of electricity through the system."
"Sơ đồ mạch điện đã giúp họ hiểu được dòng điện chạy qua hệ thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Circuit diagram'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: circuit diagram
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Circuit diagram'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Circuit diagram thường được sử dụng để thiết kế, phân tích và sửa chữa mạch điện. Nó cung cấp một cái nhìn trực quan về cách các thành phần điện được kết nối và tương tác với nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần của mạch điện. Ví dụ: 'the circuit diagram of the amplifier'. in: Có thể được dùng khi nói về một mạch điện được biểu diễn trong sơ đồ. Ví dụ: 'the components in the circuit diagram'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Circuit diagram'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the students study the circuit diagram carefully, they will understand the electrical connections.
|
Nếu học sinh nghiên cứu sơ đồ mạch điện cẩn thận, họ sẽ hiểu các kết nối điện. |
| Phủ định |
If you don't understand the circuit diagram, you won't be able to troubleshoot the device.
|
Nếu bạn không hiểu sơ đồ mạch điện, bạn sẽ không thể khắc phục sự cố của thiết bị. |
| Nghi vấn |
Will the technician be able to fix the machine if he examines the circuit diagram?
|
Liệu kỹ thuật viên có thể sửa chữa máy móc nếu anh ấy kiểm tra sơ đồ mạch điện không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The electrician's circuit diagram clearly showed the wiring connections.
|
Sơ đồ mạch điện của người thợ điện cho thấy rõ các kết nối dây. |
| Phủ định |
The student's circuit diagram wasn't as detailed as the teacher's example.
|
Sơ đồ mạch điện của học sinh không chi tiết bằng ví dụ của giáo viên. |
| Nghi vấn |
Is this engineer's circuit diagram up to date?
|
Sơ đồ mạch điện của kỹ sư này có được cập nhật không? |