(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ block
A2

block

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khối tổ (nhà) dãy (nhà) chặn ngăn cản tắc nghẽn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Block'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khối vật liệu rắn, thường có hình chữ nhật, được sử dụng trong xây dựng.

Definition (English Meaning)

A solid piece of material, typically rectangular, used in construction.

Ví dụ Thực tế với 'Block'

  • "The house was built of concrete blocks."

    "Ngôi nhà được xây bằng các khối bê tông."

  • "He lives two blocks from here."

    "Anh ấy sống cách đây hai dãy nhà."

  • "I have a mental block about remembering names."

    "Tôi bị một sự tắc nghẽn tinh thần khi nhớ tên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Block'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Xây dựng Công nghệ thông tin Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Block'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ những vật thể rắn, có hình dạng tương đối đơn giản, và có thể được dùng để xây dựng hoặc làm vật cản. Khác với 'lump' ám chỉ một khối không có hình dạng nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Block of' thường đi kèm với một vật liệu (a block of wood). 'In block' thường diễn tả sự sắp xếp, bố trí (Houses built in blocks).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Block'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)