(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blocked
B1

blocked

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị chặn bị tắc nghẽn bị khóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blocked'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị chặn, bị tắc nghẽn; không cho phép đi qua hoặc tiến triển.

Definition (English Meaning)

Obstructed or closed off; not allowing passage or progress.

Ví dụ Thực tế với 'Blocked'

  • "The road was blocked due to the accident."

    "Con đường bị chặn do tai nạn."

  • "The drain is blocked with hair."

    "Cống bị tắc nghẽn bởi tóc."

  • "I was blocked by her on social media."

    "Tôi đã bị cô ấy chặn trên mạng xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blocked'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: block
  • Adjective: blocked
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

clear(thông thoáng)
open(mở)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Blocked'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'blocked' thường được dùng để mô tả một con đường, ống dẫn, hoặc một kênh thông tin bị cản trở. Nó có thể ám chỉ một sự cản trở vật lý hoặc một sự cản trở mang tính trừu tượng (ví dụ: bị chặn trên mạng xã hội). So sánh với 'obstructed', 'blocked' mang tính mạnh mẽ và dứt khoát hơn, cho thấy sự tắc nghẽn hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

'blocked by': Bị chặn bởi cái gì đó (chủ động gây ra sự chặn). Ví dụ: 'The road was blocked by a fallen tree.'
'blocked with': Bị chặn bởi vật liệu hoặc chất liệu (mô tả trạng thái tắc nghẽn). Ví dụ: 'The drain was blocked with leaves.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blocked'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the road was blocked by the accident was obvious to everyone.
Việc con đường bị chặn bởi vụ tai nạn là điều hiển nhiên với tất cả mọi người.
Phủ định
Whether the website is blocked in other countries is not known.
Việc trang web có bị chặn ở các quốc gia khác hay không thì không được biết.
Nghi vấn
Why her number was blocked remains a mystery to him.
Tại sao số của cô ấy bị chặn vẫn là một bí ẩn đối với anh ấy.
(Vị trí vocab_tab4_inline)