blood stem cell
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blood stem cell'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tế bào có khả năng phân chia và biệt hóa thành các tế bào máu chuyên biệt, đồng thời có thể tự tái tạo để tạo ra nhiều tế bào gốc hơn.
Definition (English Meaning)
A cell that can divide and differentiate into specialized blood cells and can also self-renew to produce more stem cells.
Ví dụ Thực tế với 'Blood stem cell'
-
"A blood stem cell transplant can help patients with leukemia."
"Cấy ghép tế bào gốc máu có thể giúp bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu."
-
"Blood stem cells are essential for producing new blood cells."
"Tế bào gốc máu rất cần thiết cho việc sản xuất các tế bào máu mới."
-
"Researchers are exploring new ways to use blood stem cells to treat diseases."
"Các nhà nghiên cứu đang khám phá những cách mới để sử dụng tế bào gốc máu để điều trị bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blood stem cell'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: blood stem cell
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blood stem cell'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tế bào gốc máu có hai đặc tính quan trọng: khả năng tự làm mới (self-renewal) và khả năng biệt hóa (differentiation). Khả năng tự làm mới cho phép tế bào gốc duy trì số lượng của chúng trong thời gian dài. Khả năng biệt hóa cho phép chúng tạo ra nhiều loại tế bào máu khác nhau, như hồng cầu, bạch cầu, và tiểu cầu. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh điều trị các bệnh về máu như ung thư máu (leukemia) hoặc thiếu máu (anemia) thông qua ghép tế bào gốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: chỉ vị trí, ví dụ: 'blood stem cells in the bone marrow' (tế bào gốc máu trong tủy xương).
* for: chỉ mục đích, ví dụ: 'blood stem cells for transplantation' (tế bào gốc máu để cấy ghép).
* from: chỉ nguồn gốc, ví dụ: 'blood stem cells from umbilical cord blood' (tế bào gốc máu từ máu cuống rốn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blood stem cell'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.