blowing the whistle
Idiom (Thành ngữ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blowing the whistle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tố cáo, vạch trần hành vi sai trái, phi đạo đức hoặc bất hợp pháp trong một tổ chức cho chính quyền hoặc công chúng.
Definition (English Meaning)
To report wrongdoing, unethical behavior, or illegal activity within an organization to the authorities or the public.
Ví dụ Thực tế với 'Blowing the whistle'
-
"She blew the whistle on the company's illegal practices, risking her career."
"Cô ấy đã tố cáo những hành vi bất hợp pháp của công ty, mạo hiểm sự nghiệp của mình."
-
"He decided to blow the whistle on the pollution scandal."
"Anh ấy quyết định tố cáo vụ bê bối ô nhiễm."
-
"The employee was fired after blowing the whistle on the CEO."
"Người nhân viên bị sa thải sau khi tố cáo CEO."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blowing the whistle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: to blow the whistle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blowing the whistle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thành ngữ này có nghĩa là tiết lộ thông tin bí mật về các hành động bất hợp pháp hoặc phi đạo đức, đặc biệt là trong một công ty hoặc tổ chức. Nó thường liên quan đến việc đối mặt với nguy cơ bị trả thù hoặc bị xã hội xa lánh. Khác với 'reporting', 'blowing the whistle' thường mang tính công khai và có thể gây ảnh hưởng lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Blow the whistle on' dùng để chỉ đối tượng hoặc người bị tố cáo. Ví dụ: 'He blew the whistle on the company's fraudulent activities.' (Anh ta tố cáo các hoạt động gian lận của công ty.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blowing the whistle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.