(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expose corruption
C1

expose corruption

Động từ (expose)

Nghĩa tiếng Việt

vạch trần tham nhũng phơi bày tham nhũng tố cáo tham nhũng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expose corruption'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vạch trần, phơi bày, làm lộ ra điều gì đó sai trái, đáng hổ thẹn.

Definition (English Meaning)

To reveal or uncover something discreditable.

Ví dụ Thực tế với 'Expose corruption'

  • "The journalist risked his life to expose the corruption within the government."

    "Nhà báo đã liều mạng để vạch trần nạn tham nhũng trong chính phủ."

  • "The newspaper exposed the corruption scandal that led to the resignation of several officials."

    "Tờ báo đã phơi bày vụ bê bối tham nhũng dẫn đến việc từ chức của một số quan chức."

  • "Whistleblowers play a crucial role in exposing corruption."

    "Người tố giác đóng một vai trò quan trọng trong việc vạch trần tham nhũng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expose corruption'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: exposure, corruption
  • Verb: expose
  • Adjective: corrupt, exposed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

uncover(phơi bày, khám phá)
reveal(tiết lộ)
disclose(công khai)

Trái nghĩa (Antonyms)

conceal(che giấu)
cover up(bao che)
hide(ẩn giấu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Luật pháp Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Expose corruption'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'expose' trong ngữ cảnh này mang ý nghĩa chủ động làm cho một điều gì đó (thường là tiêu cực và được che giấu) trở nên công khai. Khác với 'reveal' mang nghĩa đơn thuần là làm lộ ra, 'expose' thường đi kèm với ý định lên án, tố cáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'expose something to someone' có nghĩa là tiết lộ điều gì đó cho ai đó, thường là để cảnh báo hoặc thông báo.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expose corruption'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)