expose corruption
Động từ (expose)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expose corruption'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vạch trần, phơi bày, làm lộ ra điều gì đó sai trái, đáng hổ thẹn.
Definition (English Meaning)
To reveal or uncover something discreditable.
Ví dụ Thực tế với 'Expose corruption'
-
"The journalist risked his life to expose the corruption within the government."
"Nhà báo đã liều mạng để vạch trần nạn tham nhũng trong chính phủ."
-
"The newspaper exposed the corruption scandal that led to the resignation of several officials."
"Tờ báo đã phơi bày vụ bê bối tham nhũng dẫn đến việc từ chức của một số quan chức."
-
"Whistleblowers play a crucial role in exposing corruption."
"Người tố giác đóng một vai trò quan trọng trong việc vạch trần tham nhũng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expose corruption'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: exposure, corruption
- Verb: expose
- Adjective: corrupt, exposed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expose corruption'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'expose' trong ngữ cảnh này mang ý nghĩa chủ động làm cho một điều gì đó (thường là tiêu cực và được che giấu) trở nên công khai. Khác với 'reveal' mang nghĩa đơn thuần là làm lộ ra, 'expose' thường đi kèm với ý định lên án, tố cáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'expose something to someone' có nghĩa là tiết lộ điều gì đó cho ai đó, thường là để cảnh báo hoặc thông báo.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expose corruption'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.