(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blowout preventer (bop)
C1

blowout preventer (bop)

noun

Nghĩa tiếng Việt

thiết bị ngăn phun trào van chống phun trào BOP
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blowout preventer (bop)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một van lớn, chuyên dụng hoặc cụm cơ khí được sử dụng để bịt kín, kiểm soát và giám sát các giếng dầu và khí đốt để ngăn chặn sự cố phun trào (blowout).

Definition (English Meaning)

A large, specialized valve or mechanical assembly used to seal, control and monitor oil and gas wells to prevent blowouts.

Ví dụ Thực tế với 'Blowout preventer (bop)'

  • "The blowout preventer is a critical safety device on offshore drilling platforms."

    "Thiết bị ngăn phun trào là một thiết bị an toàn quan trọng trên các giàn khoan ngoài khơi."

  • "Regular inspections of the blowout preventer are essential for safe drilling operations."

    "Việc kiểm tra thường xuyên thiết bị ngăn phun trào là rất cần thiết cho các hoạt động khoan an toàn."

  • "The BOP failed, leading to the uncontrolled release of oil."

    "BOP bị hỏng, dẫn đến sự giải phóng dầu không kiểm soát được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blowout preventer (bop)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blowout preventer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

BOP stack(Hệ thống BOP)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

wellhead(đầu giếng)
drilling rig(giàn khoan)
offshore platform(giàn khoan ngoài khơi)
pressure control(kiểm soát áp suất)
well control(kiểm soát giếng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật dầu khí

Ghi chú Cách dùng 'Blowout preventer (bop)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Blowout preventers (BOPs) are critical safety devices used in oil and gas drilling to prevent uncontrolled releases of crude oil or natural gas from a well. Chúng hoạt động bằng cách đóng giếng lại khi phát hiện áp suất bất thường, ngăn chặn chất lỏng giếng (dầu, khí đốt, nước) trào ra khỏi giếng không kiểm soát được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

‘On’ được sử dụng để chỉ vị trí vật lý, ví dụ: 'The blowout preventer is installed on the wellhead'. 'In' được sử dụng để chỉ chức năng, ví dụ: 'The blowout preventer plays a critical role in preventing blowouts'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blowout preventer (bop)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)