(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wellhead
B2

wellhead

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đầu giếng cụm đầu giếng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wellhead'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành phần trên bề mặt của giếng dầu hoặc giếng khí, cung cấp giao diện cấu trúc và chịu áp suất cho thiết bị khoan và sản xuất.

Definition (English Meaning)

The component at the surface of an oil or gas well that provides the structural and pressure-containing interface for the drilling and production equipment.

Ví dụ Thực tế với 'Wellhead'

  • "The wellhead is equipped with several valves for controlling the flow of oil."

    "Đầu giếng được trang bị một vài van để kiểm soát dòng chảy của dầu."

  • "Maintenance of the wellhead is crucial for safe oil production."

    "Bảo trì đầu giếng là rất quan trọng để sản xuất dầu an toàn."

  • "The pressure at the wellhead needs to be carefully monitored."

    "Áp suất tại đầu giếng cần được theo dõi cẩn thận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wellhead'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wellhead
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Christmas tree(Cây thông Noel (trong ngữ cảnh này chỉ cụm van và thiết bị trên đầu giếng))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật dầu khí

Ghi chú Cách dùng 'Wellhead'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Wellhead là một thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành trong ngành dầu khí. Nó đề cập đến toàn bộ cụm thiết bị được lắp đặt trên đầu giếng để kiểm soát, điều khiển và giám sát dòng chảy của dầu hoặc khí. Wellhead không chỉ đơn thuần là một 'đầu giếng' mà còn bao gồm nhiều van, phụ kiện và thiết bị an toàn khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at on

Ví dụ: 'at the wellhead' (tại đầu giếng), 'on the wellhead' (trên đầu giếng). 'At' thường dùng để chỉ vị trí chung, trong khi 'on' có thể dùng để chỉ vị trí cụ thể trên bề mặt của đầu giếng hoặc kết nối với nó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wellhead'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)