(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blurriness
B2

blurriness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

độ mờ sự mờ nhạt tình trạng mờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blurriness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc chất lượng của việc bị mờ; sự không rõ ràng.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being blurry; indistinctness.

Ví dụ Thực tế với 'Blurriness'

  • "The blurriness of the photograph made it difficult to identify the people in it."

    "Độ mờ của bức ảnh khiến cho việc xác định người trong ảnh trở nên khó khăn."

  • "The old man complained about the blurriness in his vision."

    "Ông lão phàn nàn về sự mờ trong tầm nhìn của mình."

  • "The blurriness of the memory made it hard to recall the details."

    "Sự mờ nhạt của ký ức khiến cho việc nhớ lại chi tiết trở nên khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blurriness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blurriness
  • Adjective: blurry
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thị giác Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Blurriness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'blurriness' thường được dùng để mô tả trạng thái thiếu sắc nét, khó nhìn rõ chi tiết của hình ảnh, tầm nhìn, hoặc thậm chí là một khái niệm trừu tượng. Nó nhấn mạnh vào việc thiếu sự rõ ràng, chi tiết, và thường mang nghĩa tiêu cực. So với 'fuzziness', 'blurriness' thiên về việc mất nét, còn 'fuzziness' thiên về sự xù xì, không mịn màng, mặc dù cả hai đều chỉ sự không rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với 'of' để chỉ sự mờ của cái gì đó, ví dụ: 'the blurriness of the photo'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blurriness'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the photograph exhibited such blurriness was a clear indication of the photographer's inexperience.
Việc bức ảnh thể hiện độ mờ như vậy là một dấu hiệu rõ ràng cho thấy sự thiếu kinh nghiệm của nhiếp ảnh gia.
Phủ định
Whether the image's blurriness affected its artistic merit is not something everyone agrees on.
Việc độ mờ của hình ảnh có ảnh hưởng đến giá trị nghệ thuật của nó hay không là điều mà không phải ai cũng đồng ý.
Nghi vấn
If the blurriness is intentional, does it enhance the intended mood of the artwork?
Nếu độ mờ là cố ý, nó có làm tăng thêm tâm trạng dự định của tác phẩm nghệ thuật không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The blurriness of the photograph made it difficult to identify the subject.
Sự mờ nhòe của bức ảnh khiến việc xác định chủ thể trở nên khó khăn.
Phủ định
There was no blurriness in the lens, so the image was perfectly sharp.
Không có sự mờ nhòe nào trong ống kính, vì vậy hình ảnh hoàn toàn sắc nét.
Nghi vấn
Does the blurriness of the background help to highlight the main subject?
Sự mờ nhòe của hậu cảnh có giúp làm nổi bật chủ thể chính không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the lens were cleaner, the blurriness of the photo would disappear.
Nếu ống kính sạch hơn, độ mờ của bức ảnh sẽ biến mất.
Phủ định
If the air weren't so blurry, we wouldn't need binoculars to see the mountains.
Nếu không khí không quá mờ, chúng ta sẽ không cần ống nhòm để nhìn thấy những ngọn núi.
Nghi vấn
Would you be able to read the sign if it weren't so blurry?
Bạn có thể đọc được biển báo nếu nó không quá mờ không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The blurriness of the photo added an artistic effect, didn't it?
Độ mờ của bức ảnh đã tạo thêm hiệu ứng nghệ thuật, phải không?
Phủ định
The window wasn't blurry this morning, was it?
Sáng nay cửa sổ không bị mờ, phải không?
Nghi vấn
Even with his glasses, his vision is blurry, isn't it?
Ngay cả khi đeo kính, thị lực của anh ấy vẫn bị mờ, phải không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The photographer will be focusing on the subject to reduce the blurriness in the final print.
Nhiếp ảnh gia sẽ tập trung vào chủ thể để giảm độ mờ trong bản in cuối cùng.
Phủ định
The fog won't be lifting anytime soon, so we will be driving through blurry conditions all morning.
Sương mù sẽ không tan sớm, vì vậy chúng ta sẽ lái xe trong điều kiện mờ ảo cả buổi sáng.
Nghi vấn
Will the surgeon be correcting the blurriness in my vision during the LASIK procedure?
Liệu bác sĩ phẫu thuật có đang điều chỉnh độ mờ trong thị lực của tôi trong quá trình phẫu thuật LASIK không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My eyesight used to be sharper; I didn't experience this level of blurriness when reading.
Thị lực của tôi từng tốt hơn; tôi không bị mờ mắt đến mức này khi đọc sách.
Phủ định
He didn't use to complain about the blurriness of the old TV screen.
Anh ấy đã từng không phàn nàn về độ mờ của màn hình TV cũ.
Nghi vấn
Did the photos used to have this much blurriness before you edited them?
Những bức ảnh đã từng bị mờ nhiều như vậy trước khi bạn chỉnh sửa chúng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)