out of focus
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Out of focus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
1. (Về hình ảnh) Không rõ ràng hoặc sắc nét; bị mờ. 2. (Nghĩa bóng) Không thể tập trung hoặc suy nghĩ rõ ràng; bối rối hoặc mơ hồ.
Definition (English Meaning)
1. (Of an image) not clear or sharp; blurred. 2. (Figurative) Unable to concentrate or think clearly; confused or vague.
Ví dụ Thực tế với 'Out of focus'
-
"The picture is a little out of focus."
"Bức ảnh hơi bị mờ."
-
"The photographer realized the entire roll of film was out of focus."
"Nhiếp ảnh gia nhận ra toàn bộ cuộn phim đều bị mờ."
-
"I was so tired I felt completely out of focus during the meeting."
"Tôi mệt mỏi đến mức cảm thấy hoàn toàn mất tập trung trong cuộc họp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Out of focus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: 1
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Out of focus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'out of focus' có thể được sử dụng theo nghĩa đen, liên quan đến chất lượng hình ảnh quang học, hoặc theo nghĩa bóng để mô tả trạng thái tinh thần không rõ ràng hoặc mất tập trung. Khi sử dụng theo nghĩa đen, nó thường ám chỉ một vấn đề kỹ thuật với ống kính hoặc máy ảnh. Khi sử dụng theo nghĩa bóng, nó thường ám chỉ một tình trạng tạm thời, do căng thẳng, mệt mỏi hoặc thiếu thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Out of focus'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.