(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bobby pin
A2

bobby pin

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kẹp tăm kẹp tóc tăm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bobby pin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chiếc kẹp tóc nhỏ, thường làm bằng kim loại hoặc nhựa, được sử dụng để giữ tóc cố định.

Definition (English Meaning)

A small, usually metal or plastic hairpin, used to hold hair in place.

Ví dụ Thực tế với 'Bobby pin'

  • "She used a bobby pin to hold her bangs back."

    "Cô ấy dùng một chiếc kẹp tăm để giữ phần tóc mái."

  • "I need to buy some more bobby pins."

    "Tôi cần mua thêm một ít kẹp tăm."

  • "She had a bobby pin holding her updo in place."

    "Cô ấy có một chiếc kẹp tăm giữ cho kiểu tóc búi cao của cô ấy được cố định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bobby pin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bobby pin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Làm đẹp

Ghi chú Cách dùng 'Bobby pin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bobby pin thường được dùng để giữ các lọn tóc, tạo kiểu tóc đơn giản hoặc phức tạp. Khác với các loại kẹp tóc trang trí, bobby pin thường có màu trùng với màu tóc để kín đáo và không gây chú ý. Chúng có thể được giấu trong tóc để giữ tóc không bị xõa hoặc được dùng để tạo các kiểu tóc búi, tết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

* **in:** Dùng để chỉ vị trí của bobby pin trong tóc. Ví dụ: "She had bobby pins in her hair."
* **with:** Dùng để chỉ việc sử dụng bobby pin cho mục đích gì đó. Ví dụ: "She secured her bun with bobby pins."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bobby pin'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)