bodily stress
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bodily stress'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự căng thẳng hoặc áp lực về thể chất mà cơ thể phải chịu do các yếu tố thể chất, cảm xúc hoặc môi trường.
Definition (English Meaning)
The physical strain or tension experienced by the body as a result of physical, emotional, or environmental factors.
Ví dụ Thực tế với 'Bodily stress'
-
"Chronic bodily stress can lead to serious health problems."
"Căng thẳng thể chất mãn tính có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."
-
"Poor posture can contribute to bodily stress."
"Tư thế xấu có thể góp phần gây ra căng thẳng thể chất."
-
"Regular exercise can help reduce bodily stress."
"Tập thể dục thường xuyên có thể giúp giảm căng thẳng thể chất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bodily stress'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bodily stress
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bodily stress'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến tác động của căng thẳng lên cơ thể, bao gồm các triệu chứng như đau nhức cơ bắp, mệt mỏi, khó tiêu, và các vấn đề sức khỏe khác. Nó khác với 'mental stress' (căng thẳng tinh thần), mặc dù cả hai thường liên quan đến nhau. 'Bodily stress' nhấn mạnh phản ứng vật lý của cơ thể đối với căng thẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Bodily stress from' chỉ nguyên nhân gây ra căng thẳng về thể chất. Ví dụ: 'Bodily stress from overexertion'. 'Bodily stress due to' cũng chỉ nguyên nhân, nhưng mang tính trang trọng hơn. Ví dụ: 'Bodily stress due to chronic illness'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bodily stress'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.