emotional stress
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional stress'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái căng thẳng về tinh thần hoặc cảm xúc do những hoàn cảnh bất lợi hoặc đòi hỏi khắt khe gây ra.
Definition (English Meaning)
A state of mental or emotional strain or tension resulting from adverse or demanding circumstances.
Ví dụ Thực tế với 'Emotional stress'
-
"She's been under a lot of emotional stress lately because of her job."
"Gần đây cô ấy chịu rất nhiều căng thẳng về mặt cảm xúc do công việc của mình."
-
"Emotional stress can negatively impact your health."
"Căng thẳng cảm xúc có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của bạn."
-
"Learning coping mechanisms can help manage emotional stress."
"Học các cơ chế đối phó có thể giúp kiểm soát căng thẳng cảm xúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional stress'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: emotional stress
- Adjective: emotional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emotional stress'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Emotional stress thường liên quan đến các yếu tố tâm lý như lo lắng, sợ hãi, thất vọng hoặc buồn bã. Nó khác với 'physical stress' (căng thẳng thể chất) do hoạt động thể chất hoặc chấn thương gây ra. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, từ căng thẳng nhẹ hàng ngày đến căng thẳng nghiêm trọng có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Under emotional stress' chỉ trạng thái đang trải qua căng thẳng. 'From emotional stress' và 'due to emotional stress' chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của một vấn đề hoặc tình trạng khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional stress'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.