(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ body constitution
C1

body constitution

noun

Nghĩa tiếng Việt

thể chất tạng người cơ địa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Body constitution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể chất, tạng người, hoặc cơ địa của một người, bao gồm các yếu tố di truyền, đặc điểm thể chất và cách cơ thể hoạt động.

Definition (English Meaning)

The overall physical and physiological makeup of a person, including their genetic predispositions, physical characteristics, and how their body functions.

Ví dụ Thực tế với 'Body constitution'

  • "According to Ayurveda, understanding your body constitution is crucial for maintaining optimal health."

    "Theo Ayurveda, hiểu rõ thể chất của bạn là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tối ưu."

  • "His body constitution made him susceptible to certain allergies."

    "Cơ địa của anh ấy khiến anh ấy dễ bị dị ứng với một số thứ."

  • "Traditional Chinese medicine emphasizes the importance of balancing the body constitution."

    "Y học cổ truyền Trung Quốc nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân bằng thể chất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Body constitution'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: body constitution
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

body type(loại cơ thể)
physical constitution(tạng người)
somatotype(kiểu hình cơ thể)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Body constitution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học, đặc biệt là y học cổ truyền (như y học cổ truyền Trung Quốc, Ayurveda) để mô tả các loại cơ thể khác nhau và xu hướng sức khỏe liên quan đến chúng. Nó không chỉ đơn thuần là 'sức khỏe' mà còn bao gồm cả những yếu tố bẩm sinh và cách cơ thể phản ứng với các tác nhân bên ngoài. Nó khác với 'physical condition' (tình trạng thể chất) là một trạng thái tạm thời, có thể thay đổi dựa trên lối sống và bệnh tật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ ra một thuộc tính hoặc đặc điểm của cơ thể: 'understanding the effects of stress on the body constitution'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Body constitution'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)