(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ body double
B2

body double

noun

Nghĩa tiếng Việt

người đóng thế thân hình người đóng thế cảnh nóng người đóng thế khỏa thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Body double'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người đóng thế cho diễn viên trong các cảnh quay đòi hỏi khỏa thân hoặc có rủi ro về thể chất.

Definition (English Meaning)

A person who substitutes for an actor in scenes that require nudity or physical risk.

Ví dụ Thực tế với 'Body double'

  • "The actress used a body double for the nude scene."

    "Nữ diễn viên đã sử dụng người đóng thế cho cảnh khỏa thân."

  • "She hired a body double because she was uncomfortable filming the intimate scenes."

    "Cô ấy đã thuê một người đóng thế vì cô ấy cảm thấy không thoải mái khi quay những cảnh thân mật."

  • "The body double was carefully chosen to resemble the actress as closely as possible."

    "Người đóng thế được lựa chọn cẩn thận để giống với nữ diễn viên càng nhiều càng tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Body double'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: body double
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stand-in(người đóng thế)
double(người đóng thế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

stunt double(người đóng thế cảnh hành động)
actor(diễn viên)
extra(diễn viên quần chúng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện ảnh Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Body double'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'body double' được sử dụng khi một diễn viên cần người đóng thế để thực hiện các cảnh quay mà họ không muốn hoặc không thể thực hiện. Điều này thường liên quan đến các cảnh khỏa thân (nudity) hoặc các pha nguy hiểm (stunts) có thể gây ra chấn thương. Khác với 'stunt double' (người đóng thế các pha hành động), 'body double' tập trung vào việc thay thế hình thể (body) của diễn viên, trong khi 'stunt double' tập trung vào kỹ năng và khả năng thực hiện các pha nguy hiểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Body double'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)