(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bogged down
B2

bogged down

Verb (phrasal verb)

Nghĩa tiếng Việt

sa lầy lún sâu mắc kẹt bị trì trệ bị vướng mắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bogged down'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị sa lầy, bị lún sâu vào một việc gì đó khó khăn, phức tạp đến mức không thể làm được việc gì khác.

Definition (English Meaning)

To become so involved in something difficult or complicated that you cannot do anything else.

Ví dụ Thực tế với 'Bogged down'

  • "The peace talks have bogged down."

    "Các cuộc đàm phán hòa bình đã bị sa lầy."

  • "I'm bogged down with paperwork."

    "Tôi đang bị sa lầy trong đống giấy tờ."

  • "Don't get bogged down in details."

    "Đừng sa lầy vào các chi tiết vụn vặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bogged down'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: bog down
  • Adjective: bogged down (participle adjective)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

progressing(tiến triển)
advancing(tiến lên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Bogged down'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả tình huống mà ai đó hoặc một dự án bị chậm trễ hoặc ngừng trệ do gặp phải quá nhiều chi tiết hoặc vấn đề khó khăn. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự mất kiểm soát và khó khăn trong việc tiến lên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Khi dùng 'in', nó thường ám chỉ việc bị lún sâu vào một quy trình, công việc, hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'The project got bogged down in bureaucracy.' Khi dùng 'with', nó thường ám chỉ việc bị lún sâu bởi một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'We got bogged down with technical problems.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bogged down'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team's project got bogged down by the client's constant revisions.
Dự án của nhóm bị sa lầy vì những sửa đổi liên tục của khách hàng.
Phủ định
The company's new strategy didn't bog down their progress; it actually accelerated it.
Chiến lược mới của công ty đã không làm chậm tiến độ của họ; nó thực sự đã thúc đẩy nó.
Nghi vấn
Did Sarah's car get bogged down in the mud after the heavy rain?
Xe của Sarah có bị sa lầy trong bùn sau trận mưa lớn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)