(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mired
C1

mired

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

sa lầy mắc kẹt bị lún vướng vào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mired'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị sa lầy, mắc kẹt trong một tình huống khó khăn mà khó có thể thoát ra được; bị lún, vướng.

Definition (English Meaning)

Involved in a difficult situation that is hard to escape from; stuck or entangled.

Ví dụ Thực tế với 'Mired'

  • "The peace talks are mired in bureaucracy."

    "Các cuộc đàm phán hòa bình đang sa lầy vào thủ tục hành chính rườm rà."

  • "The company is mired in debt."

    "Công ty đang sa lầy trong nợ nần."

  • "The investigation became mired in legal complications."

    "Cuộc điều tra trở nên sa lầy trong những phức tạp pháp lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mired'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: mire
  • Adjective: mired
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

entangled(bị vướng, mắc kẹt)
stuck(bị kẹt)
bogged down(sa lầy, bị lún)

Trái nghĩa (Antonyms)

free(tự do)
clear(thoát khỏi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Mired'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'mired' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một tình trạng bế tắc, khó khăn, hoặc vướng mắc không dễ giải quyết. Nó nhấn mạnh sự thiếu khả năng thoát khỏi hoặc cải thiện tình hình. So với các từ như 'stuck' (bị kẹt) hay 'entangled' (bị vướng), 'mired' mang sắc thái trang trọng và thường dùng trong văn viết hơn. Nó cũng gợi ý về một sự trượt dốc hoặc sa lầy dần vào tình trạng đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Đi với giới từ 'in' để chỉ cái gì đó mà ai đó hoặc cái gì đó bị sa lầy vào. Ví dụ: 'mired in debt' (sa lầy trong nợ nần).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mired'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)