(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bone turnover
C1

bone turnover

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thay đổi xương tái tạo xương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bone turnover'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình liên tục của sự tiêu xương (phân hủy) và tạo xương (xây dựng) diễn ra trong suốt cuộc đời.

Definition (English Meaning)

The continuous process of bone resorption (breakdown) and bone formation (building) that occurs throughout life.

Ví dụ Thực tế với 'Bone turnover'

  • "Age-related changes in bone turnover can lead to osteoporosis."

    "Những thay đổi liên quan đến tuổi tác trong quá trình thay đổi xương có thể dẫn đến loãng xương."

  • "Bone turnover markers can be used to assess the effectiveness of osteoporosis treatment."

    "Các dấu hiệu của sự thay đổi xương có thể được sử dụng để đánh giá hiệu quả của điều trị loãng xương."

  • "Increased bone turnover is a characteristic feature of Paget's disease."

    "Tăng sự thay đổi xương là một đặc điểm điển hình của bệnh Paget."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bone turnover'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bone turnover
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Bone turnover'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bone turnover là một quá trình sinh lý bình thường, cần thiết để duy trì sức khỏe của xương. Quá trình này cho phép xương tự sửa chữa, tái tạo và thích ứng với những thay đổi về nhu cầu cơ học. Tốc độ bone turnover thay đổi theo độ tuổi, giới tính và các yếu tố khác. Sự mất cân bằng giữa quá trình tiêu xương và tạo xương có thể dẫn đến các bệnh về xương như loãng xương (osteoporosis).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi dùng 'in', nó thường liên quan đến một vị trí hoặc quá trình cụ thể. Ví dụ: 'bone turnover in the spine' (sự thay đổi xương ở cột sống). Khi dùng 'of', nó thường chỉ sự sở hữu hoặc thuộc tính. Ví dụ: 'a marker of bone turnover' (một dấu hiệu của sự thay đổi xương).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bone turnover'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)