(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bonnet (car)
A2

bonnet (car)

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nắp ca-pô ca-pô
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bonnet (car)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nắp ca-pô, nắp đậy phía trước của xe ô tô, che động cơ.

Definition (English Meaning)

The hinged metal cover over the engine of a motor vehicle; a hood.

Ví dụ Thực tế với 'Bonnet (car)'

  • "The mechanic lifted the bonnet to check the engine."

    "Người thợ máy nâng nắp ca-pô để kiểm tra động cơ."

  • "There was smoke coming from under the bonnet."

    "Có khói bốc ra từ dưới nắp ca-pô."

  • "He slammed the bonnet shut."

    "Anh ấy đóng sầm nắp ca-pô lại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bonnet (car)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: không
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ô tô

Ghi chú Cách dùng 'Bonnet (car)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bonnet' được sử dụng phổ biến ở Anh và các quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung. Ở Mỹ, từ tương đương là 'hood'. Bonnet chủ yếu chỉ bộ phận kim loại có bản lề bao phủ động cơ. Nó có thể được mở ra để kiểm tra hoặc sửa chữa động cơ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under of

Ví dụ: 'under the bonnet' (dưới nắp ca-pô) chỉ vị trí bên trong khoang động cơ, 'the bonnet of the car' (nắp ca-pô của xe) chỉ sự sở hữu hoặc vị trí.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bonnet (car)'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He said that he had checked the bonnet of the car.
Anh ấy nói rằng anh ấy đã kiểm tra nắp ca-pô của xe.
Phủ định
She said that she had not noticed any damage to the bonnet.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã không nhận thấy bất kỳ hư hỏng nào đối với nắp ca-pô.
Nghi vấn
He asked if I had looked under the bonnet.
Anh ấy hỏi liệu tôi đã nhìn dưới nắp ca-pô chưa.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mechanic is fixing the bonnet of the car.
Người thợ máy đang sửa chữa nắp ca-pô của chiếc xe.
Phủ định
Why didn't you check under the bonnet before starting the engine?
Tại sao bạn không kiểm tra dưới nắp ca-pô trước khi khởi động động cơ?
Nghi vấn
What is that strange noise coming from under the bonnet?
Tiếng ồn lạ đó phát ra từ dưới nắp ca-pô là gì?
(Vị trí vocab_tab4_inline)