bonnet (car)
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bonnet (car)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nắp ca-pô, nắp đậy phía trước của xe ô tô, che động cơ.
Ví dụ Thực tế với 'Bonnet (car)'
-
"The mechanic lifted the bonnet to check the engine."
"Người thợ máy nâng nắp ca-pô để kiểm tra động cơ."
-
"There was smoke coming from under the bonnet."
"Có khói bốc ra từ dưới nắp ca-pô."
-
"He slammed the bonnet shut."
"Anh ấy đóng sầm nắp ca-pô lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bonnet (car)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: không
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bonnet (car)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bonnet' được sử dụng phổ biến ở Anh và các quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung. Ở Mỹ, từ tương đương là 'hood'. Bonnet chủ yếu chỉ bộ phận kim loại có bản lề bao phủ động cơ. Nó có thể được mở ra để kiểm tra hoặc sửa chữa động cơ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'under the bonnet' (dưới nắp ca-pô) chỉ vị trí bên trong khoang động cơ, 'the bonnet of the car' (nắp ca-pô của xe) chỉ sự sở hữu hoặc vị trí.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bonnet (car)'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He said that he had checked the bonnet of the car.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã kiểm tra nắp ca-pô của xe. |
| Phủ định |
She said that she had not noticed any damage to the bonnet.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã không nhận thấy bất kỳ hư hỏng nào đối với nắp ca-pô. |
| Nghi vấn |
He asked if I had looked under the bonnet.
|
Anh ấy hỏi liệu tôi đã nhìn dưới nắp ca-pô chưa. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mechanic is fixing the bonnet of the car.
|
Người thợ máy đang sửa chữa nắp ca-pô của chiếc xe. |
| Phủ định |
Why didn't you check under the bonnet before starting the engine?
|
Tại sao bạn không kiểm tra dưới nắp ca-pô trước khi khởi động động cơ? |
| Nghi vấn |
What is that strange noise coming from under the bonnet?
|
Tiếng ồn lạ đó phát ra từ dưới nắp ca-pô là gì? |