booming economy
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Booming economy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trải qua một giai đoạn tăng trưởng và thịnh vượng nhanh chóng.
Definition (English Meaning)
Experiencing a period of rapid growth and prosperity.
Ví dụ Thực tế với 'Booming economy'
-
"The country is enjoying a booming economy, with record-low unemployment."
"Đất nước đang tận hưởng một nền kinh tế bùng nổ, với tỷ lệ thất nghiệp thấp kỷ lục."
-
"Many companies are expanding their operations due to the booming economy."
"Nhiều công ty đang mở rộng hoạt động do nền kinh tế đang bùng nổ."
-
"The booming economy has created numerous job opportunities for young graduates."
"Nền kinh tế bùng nổ đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho sinh viên mới tốt nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Booming economy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: boom
- Adjective: booming
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Booming economy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'booming' mô tả sự tăng trưởng mạnh mẽ và nhanh chóng. Nó thường được sử dụng để chỉ sự tăng trưởng kinh tế, nhưng cũng có thể được sử dụng để mô tả sự tăng trưởng trong các lĩnh vực khác như dân số hoặc du lịch. So với 'growing', 'booming' mang ý nghĩa mạnh mẽ và đột phá hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Booming economy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.