(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ boot (car)
A2

boot (car)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cốp xe khoang hành lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boot (car)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoang hành lý của xe hơi; cốp xe.

Definition (English Meaning)

The compartment in a car for carrying luggage or other goods.

Ví dụ Thực tế với 'Boot (car)'

  • "I packed my suitcase in the boot."

    "Tôi đã xếp vali của mình vào cốp xe."

  • "The boot is full of Christmas presents."

    "Cốp xe đầy ắp quà Giáng sinh."

  • "Can you help me load the boot?"

    "Bạn có thể giúp tôi chất đồ vào cốp xe được không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Boot (car)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: Không
  • Adjective: Không
  • Adverb: Không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ô tô

Ghi chú Cách dùng 'Boot (car)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ phần không gian phía sau xe hơi được thiết kế để chứa đồ đạc, hành lý. Không nên nhầm lẫn với 'trunk' (tiếng Mỹ) mặc dù hai từ này có nghĩa tương tự, 'boot' phổ biến hơn ở Anh và các nước Khối thịnh vượng chung. Đôi khi được gọi là 'hatch' nếu cửa sau nâng lên để lộ khoang.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'in the boot': chỉ vị trí bên trong cốp xe. Ví dụ: 'Put the shopping bags in the boot.' (Hãy để túi mua sắm vào cốp xe).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Boot (car)'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He always puts his luggage in the boot of the car.
Anh ấy luôn đặt hành lý của mình vào cốp xe.
Phủ định
Hardly had I put my groceries in the boot than it started to rain.
Tôi vừa mới bỏ đồ tạp hóa vào cốp xe thì trời bắt đầu mưa.
Nghi vấn
So did I put my baggage in the boot
Tôi cũng đã để hành lý của mình vào cốp xe.
(Vị trí vocab_tab4_inline)