tyre
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tyre'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lốp xe (vỏ bọc bánh xe, thường làm bằng cao su và bơm đầy khí).
Ví dụ Thực tế với 'Tyre'
-
"The car had a flat tyre."
"Chiếc xe bị xịt lốp."
-
"I need to change the tyre on my bike."
"Tôi cần thay lốp xe đạp."
-
"The garage sells tyres for all types of vehicle."
"Gara đó bán lốp xe cho tất cả các loại xe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tyre'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tyre
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tyre'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tyre' (viết theo kiểu Anh) và 'tire' (viết theo kiểu Mỹ) đều chỉ cùng một đối tượng là lốp xe. Tuy nhiên, 'tire' còn có nghĩa là 'mệt mỏi'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về việc lắp lốp xe vào một chiếc xe nào đó, ta thường dùng 'on'. Ví dụ: 'The mechanic put new tyres on my car.' (Người thợ máy đã lắp lốp xe mới vào xe của tôi.).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tyre'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car needs a new tyre.
|
Chiếc xe cần một cái lốp mới. |
| Phủ định |
There aren't any spare tyres in the trunk.
|
Không có lốp dự phòng nào trong cốp xe. |
| Nghi vấn |
How many tyres does a car have?
|
Một chiếc xe ô tô có bao nhiêu lốp? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time we reach the garage, the mechanic will have changed the tyre.
|
Vào thời điểm chúng ta đến gara, thợ sửa xe sẽ đã thay lốp xe. |
| Phủ định |
They won't have checked the tyre pressure before the race.
|
Họ sẽ không kiểm tra áp suất lốp trước cuộc đua. |
| Nghi vấn |
Will she have replaced the flat tyre by tomorrow morning?
|
Liệu cô ấy đã thay lốp xịt trước sáng ngày mai chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mechanic is currently changing the car's tyre.
|
Người thợ máy hiện đang thay lốp xe ô tô. |
| Phủ định |
The formula one team is not using that type of tyre in this race.
|
Đội đua xe công thức một không sử dụng loại lốp đó trong cuộc đua này. |
| Nghi vấn |
Are they checking the tyre pressure before the long drive?
|
Họ có đang kiểm tra áp suất lốp trước chuyến đi dài không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My car has a spare tyre.
|
Xe của tôi có một lốp dự phòng. |
| Phủ định |
He does not change the tyre himself.
|
Anh ấy không tự thay lốp xe. |
| Nghi vấn |
Do you check your tyre pressure regularly?
|
Bạn có kiểm tra áp suất lốp xe của bạn thường xuyên không? |