(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tyre
A2

tyre

noun

Nghĩa tiếng Việt

lốp xe vỏ xe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tyre'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lốp xe (vỏ bọc bánh xe, thường làm bằng cao su và bơm đầy khí).

Definition (English Meaning)

A covering for a wheel, usually made of rubber and filled with air.

Ví dụ Thực tế với 'Tyre'

  • "The car had a flat tyre."

    "Chiếc xe bị xịt lốp."

  • "I need to change the tyre on my bike."

    "Tôi cần thay lốp xe đạp."

  • "The garage sells tyres for all types of vehicle."

    "Gara đó bán lốp xe cho tất cả các loại xe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tyre'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tyre
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tire(lốp xe (cách viết kiểu Mỹ))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ô tô Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Tyre'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tyre' (viết theo kiểu Anh) và 'tire' (viết theo kiểu Mỹ) đều chỉ cùng một đối tượng là lốp xe. Tuy nhiên, 'tire' còn có nghĩa là 'mệt mỏi'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Khi nói về việc lắp lốp xe vào một chiếc xe nào đó, ta thường dùng 'on'. Ví dụ: 'The mechanic put new tyres on my car.' (Người thợ máy đã lắp lốp xe mới vào xe của tôi.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tyre'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The car needs a new tyre.
Chiếc xe cần một cái lốp mới.
Phủ định
There aren't any spare tyres in the trunk.
Không có lốp dự phòng nào trong cốp xe.
Nghi vấn
How many tyres does a car have?
Một chiếc xe ô tô có bao nhiêu lốp?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time we reach the garage, the mechanic will have changed the tyre.
Vào thời điểm chúng ta đến gara, thợ sửa xe sẽ đã thay lốp xe.
Phủ định
They won't have checked the tyre pressure before the race.
Họ sẽ không kiểm tra áp suất lốp trước cuộc đua.
Nghi vấn
Will she have replaced the flat tyre by tomorrow morning?
Liệu cô ấy đã thay lốp xịt trước sáng ngày mai chưa?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mechanic is currently changing the car's tyre.
Người thợ máy hiện đang thay lốp xe ô tô.
Phủ định
The formula one team is not using that type of tyre in this race.
Đội đua xe công thức một không sử dụng loại lốp đó trong cuộc đua này.
Nghi vấn
Are they checking the tyre pressure before the long drive?
Họ có đang kiểm tra áp suất lốp trước chuyến đi dài không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My car has a spare tyre.
Xe của tôi có một lốp dự phòng.
Phủ định
He does not change the tyre himself.
Anh ấy không tự thay lốp xe.
Nghi vấn
Do you check your tyre pressure regularly?
Bạn có kiểm tra áp suất lốp xe của bạn thường xuyên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)