(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trunk
A2

trunk

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thân cây khoang hành lý vòi voi rương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trunk'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thân cây, phần thân gỗ chính của một cây, phân biệt với cành và rễ.

Definition (English Meaning)

The main woody stem of a tree as distinct from its branches and roots.

Ví dụ Thực tế với 'Trunk'

  • "The old oak has a very thick trunk."

    "Cây sồi già có một thân cây rất dày."

  • "The hiker leaned against the trunk of the tree to rest."

    "Người đi bộ đường dài tựa vào thân cây để nghỉ ngơi."

  • "The car trunk was full of groceries."

    "Khoang hành lý xe hơi chứa đầy hàng tạp hóa."

  • "The elephant used its trunk to drink water."

    "Con voi dùng vòi để uống nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trunk'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Động vật học Thực vật học Ô tô

Ghi chú Cách dùng 'Trunk'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ phần chính, lớn và thường là phần dưới của cây, nơi mà các cành mọc ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of around

of: Chỉ sự thuộc về, ví dụ 'the trunk of the tree'. around: Chỉ vị trí bao quanh, ví dụ 'moss growing around the trunk'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trunk'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)