trunk
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trunk'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thân cây, phần thân gỗ chính của một cây, phân biệt với cành và rễ.
Ví dụ Thực tế với 'Trunk'
-
"The old oak has a very thick trunk."
"Cây sồi già có một thân cây rất dày."
-
"The hiker leaned against the trunk of the tree to rest."
"Người đi bộ đường dài tựa vào thân cây để nghỉ ngơi."
-
"The car trunk was full of groceries."
"Khoang hành lý xe hơi chứa đầy hàng tạp hóa."
-
"The elephant used its trunk to drink water."
"Con voi dùng vòi để uống nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trunk'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trunk'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ phần chính, lớn và thường là phần dưới của cây, nơi mà các cành mọc ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Chỉ sự thuộc về, ví dụ 'the trunk of the tree'. around: Chỉ vị trí bao quanh, ví dụ 'moss growing around the trunk'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trunk'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.