(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ luggage
A2

luggage

danh từ (không đếm được)

Nghĩa tiếng Việt

hành lý vali túi đựng đồ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Luggage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành lý; vali hoặc các loại túi khác dùng để đựng đồ cá nhân khi đi du lịch.

Definition (English Meaning)

Suitcases or other bags in which to pack personal belongings for traveling.

Ví dụ Thực tế với 'Luggage'

  • "We had to pay extra because our luggage was too heavy."

    "Chúng tôi phải trả thêm tiền vì hành lý của chúng tôi quá nặng."

  • "The airline lost my luggage."

    "Hãng hàng không đã làm mất hành lý của tôi."

  • "Where is the luggage carousel?"

    "Băng chuyền hành lý ở đâu?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Luggage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: không
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

baggage(hành lý)
bags(túi xách)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch Vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Luggage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Luggage là danh từ không đếm được, vì vậy không sử dụng 'a luggage' hoặc 'luggages'. Thay vào đó, dùng 'a piece of luggage', 'some luggage' hoặc 'much luggage'. Nó bao gồm tất cả các loại túi, vali, hòm dùng để đựng đồ khi đi lại. Phân biệt với 'baggage' – đôi khi được dùng thay thế nhưng 'baggage' có thể mang nghĩa bóng là gánh nặng (emotional baggage).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'Luggage with': Hành lý chứa đựng cái gì đó (ví dụ: luggage with clothes). 'Luggage in': Hiếm khi được sử dụng, nhưng có thể ám chỉ hành lý nằm ở một vị trí nào đó (ví dụ: luggage in the trunk).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Luggage'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The luggage is being transported to the hotel.
Hành lý đang được vận chuyển đến khách sạn.
Phủ định
The luggage was not checked by security yesterday.
Hành lý đã không được kiểm tra bởi an ninh ngày hôm qua.
Nghi vấn
Will the luggage be delivered to my room?
Hành lý có được giao đến phòng của tôi không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I have packed my luggage for the trip.
Tôi đã đóng gói hành lý cho chuyến đi.
Phủ định
She hasn't checked her luggage yet.
Cô ấy vẫn chưa kiểm tra hành lý của mình.
Nghi vấn
Have they carried all the luggage to the car?
Họ đã mang hết hành lý ra xe chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)