(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bordello
C1

bordello

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà thổ nhà chứa lầu xanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bordello'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhà thổ; một ngôi nhà nơi có gái mại dâm.

Definition (English Meaning)

A brothel; a house where prostitutes are available.

Ví dụ Thực tế với 'Bordello'

  • "The wealthy gentleman frequented the city's most opulent bordello."

    "Người đàn ông giàu có thường xuyên lui tới nhà thổ xa hoa nhất của thành phố."

  • "The historical novel described the vibrant life inside a New Orleans bordello."

    "Cuốn tiểu thuyết lịch sử mô tả cuộc sống sôi động bên trong một nhà thổ ở New Orleans."

  • "The police raided the bordello and arrested several individuals."

    "Cảnh sát đột kích nhà thổ và bắt giữ một số người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bordello'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bordello
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

convent(tu viện)
monastery(tu viện (nam))

Từ liên quan (Related Words)

prostitute(gái mại dâm) pimp(ma cô)
red-light district(khu đèn đỏ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Lịch sử Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Bordello'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "bordello" thường mang sắc thái trang trọng hoặc cổ điển hơn so với các từ như "brothel" hoặc "whorehouse". Nó gợi lên một hình ảnh về một cơ sở được tổ chức tốt và có thể có chút hào nhoáng, khác với những miêu tả trần trụi hơn về hoạt động mại dâm. Trong văn học và phim ảnh, "bordello" thường được sử dụng để tạo ra một bầu không khí đặc biệt hoặc một bối cảnh lịch sử cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in to

Sử dụng 'at' khi chỉ địa điểm cụ thể: 'He was seen at the bordello.' Sử dụng 'in' khi đề cập đến việc ở bên trong: 'She works in a bordello.' Sử dụng 'to' khi chỉ hướng di chuyển hoặc mục đích: 'He went to the bordello.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bordello'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)