(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ borders
B1

borders

danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

biên giới ranh giới đường biên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Borders'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đường biên giới, ranh giới của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The edges or boundaries of something.

Ví dụ Thực tế với 'Borders'

  • "The troops were stationed along the border."

    "Quân đội đóng quân dọc theo biên giới."

  • "The border between France and Germany has been historically significant."

    "Biên giới giữa Pháp và Đức có ý nghĩa lịch sử quan trọng."

  • "The country has strengthened its border security."

    "Đất nước đã tăng cường an ninh biên giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Borders'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Chính trị Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Borders'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ ranh giới giữa các quốc gia, nhưng cũng có thể chỉ ranh giới của một khu vực, mảnh đất hoặc thậm chí là một khái niệm trừu tượng. Khác với 'boundary' (ranh giới), 'border' thường mang tính chính trị và địa lý hơn, đặc biệt khi liên quan đến quốc gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

across along between

'Across the border': Vượt qua biên giới (chỉ sự di chuyển từ nước này sang nước khác). 'Along the border': Dọc theo biên giới (chỉ vị trí nằm song song với biên giới). 'Between borders': Nằm giữa các biên giới (chỉ khu vực giáp ranh giữa các quốc gia).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Borders'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Bordering the neighboring country allows for increased trade opportunities.
Việc giáp ranh với quốc gia láng giềng tạo điều kiện cho các cơ hội thương mại tăng lên.
Phủ định
I don't appreciate bordering my property with a high fence.
Tôi không thích việc xây một hàng rào cao quanh tài sản của tôi.
Nghi vấn
Is bordering the park essential for preserving its natural beauty?
Liệu việc giáp ranh công viên có cần thiết để bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên của nó không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The borders between countries are often heavily guarded.
Biên giới giữa các quốc gia thường được bảo vệ nghiêm ngặt.
Phủ định
The city has no clearly defined borders.
Thành phố không có biên giới được xác định rõ ràng.
Nghi vấn
Are the borders of the park clearly marked?
Các đường biên của công viên có được đánh dấu rõ ràng không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Canada borders the United States.
Canada giáp với Hoa Kỳ.
Phủ định
That country doesn't border the sea.
Quốc gia đó không giáp biển.
Nghi vấn
Does France border Germany?
Pháp có giáp với Đức không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a country borders the sea, it often has a strong fishing industry.
Nếu một quốc gia giáp biển, quốc gia đó thường có một ngành đánh bắt cá mạnh mẽ.
Phủ định
If the border is not clearly marked, people don't know exactly where it lies.
Nếu biên giới không được đánh dấu rõ ràng, mọi người không biết chính xác nó nằm ở đâu.
Nghi vấn
If a river borders two countries, does it require special international agreements?
Nếu một con sông giáp hai quốc gia, nó có đòi hỏi các hiệp định quốc tế đặc biệt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)