borders
danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Borders'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đường biên giới, ranh giới của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The edges or boundaries of something.
Ví dụ Thực tế với 'Borders'
-
"The troops were stationed along the border."
"Quân đội đóng quân dọc theo biên giới."
-
"The border between France and Germany has been historically significant."
"Biên giới giữa Pháp và Đức có ý nghĩa lịch sử quan trọng."
-
"The country has strengthened its border security."
"Đất nước đã tăng cường an ninh biên giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Borders'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Borders'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ ranh giới giữa các quốc gia, nhưng cũng có thể chỉ ranh giới của một khu vực, mảnh đất hoặc thậm chí là một khái niệm trừu tượng. Khác với 'boundary' (ranh giới), 'border' thường mang tính chính trị và địa lý hơn, đặc biệt khi liên quan đến quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Across the border': Vượt qua biên giới (chỉ sự di chuyển từ nước này sang nước khác). 'Along the border': Dọc theo biên giới (chỉ vị trí nằm song song với biên giới). 'Between borders': Nằm giữa các biên giới (chỉ khu vực giáp ranh giữa các quốc gia).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Borders'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Bordering the neighboring country allows for increased trade opportunities.
|
Việc giáp ranh với quốc gia láng giềng tạo điều kiện cho các cơ hội thương mại tăng lên. |
| Phủ định |
I don't appreciate bordering my property with a high fence.
|
Tôi không thích việc xây một hàng rào cao quanh tài sản của tôi. |
| Nghi vấn |
Is bordering the park essential for preserving its natural beauty?
|
Liệu việc giáp ranh công viên có cần thiết để bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên của nó không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The borders between countries are often heavily guarded.
|
Biên giới giữa các quốc gia thường được bảo vệ nghiêm ngặt. |
| Phủ định |
The city has no clearly defined borders.
|
Thành phố không có biên giới được xác định rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Are the borders of the park clearly marked?
|
Các đường biên của công viên có được đánh dấu rõ ràng không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Canada borders the United States.
|
Canada giáp với Hoa Kỳ. |
| Phủ định |
That country doesn't border the sea.
|
Quốc gia đó không giáp biển. |
| Nghi vấn |
Does France border Germany?
|
Pháp có giáp với Đức không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a country borders the sea, it often has a strong fishing industry.
|
Nếu một quốc gia giáp biển, quốc gia đó thường có một ngành đánh bắt cá mạnh mẽ. |
| Phủ định |
If the border is not clearly marked, people don't know exactly where it lies.
|
Nếu biên giới không được đánh dấu rõ ràng, mọi người không biết chính xác nó nằm ở đâu. |
| Nghi vấn |
If a river borders two countries, does it require special international agreements?
|
Nếu một con sông giáp hai quốc gia, nó có đòi hỏi các hiệp định quốc tế đặc biệt không? |