ace
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ace'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quân át (trong bộ bài), quân bài có một chấm, thường được coi là quân bài cao nhất trong chất của nó ở hầu hết các trò chơi.
Definition (English Meaning)
A playing card with a single spot on it, ranked as the highest card in its suit in most games.
Ví dụ Thực tế với 'Ace'
-
"He held an ace of spades in his hand."
"Anh ta cầm quân át bích trên tay."
-
"She's an ace at tennis."
"Cô ấy chơi tennis rất giỏi."
-
"He aced the interview and got the job."
"Anh ấy đã phỏng vấn rất tốt và nhận được công việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ace'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ace
- Verb: ace
- Adjective: ace
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ace'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong bộ bài, quân Át thường tượng trưng cho sự khởi đầu, tiềm năng, hoặc sự ưu việt. Tùy thuộc vào trò chơi bài, nó có thể có giá trị cao nhất hoặc thấp nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ace'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had aced the test.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã đạt điểm tuyệt đối trong bài kiểm tra. |
| Phủ định |
He said that he didn't ace the interview.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không vượt qua cuộc phỏng vấn. |
| Nghi vấn |
She asked if I had seen an ace pilot at the airshow.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có thấy một phi công át chủ bài tại triển lãm hàng không hay không. |