(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ace
B2

ace

Noun

Nghĩa tiếng Việt

giỏi xuất sắc quân át chuyên gia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ace'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quân át (trong bộ bài), quân bài có một chấm, thường được coi là quân bài cao nhất trong chất của nó ở hầu hết các trò chơi.

Definition (English Meaning)

A playing card with a single spot on it, ranked as the highest card in its suit in most games.

Ví dụ Thực tế với 'Ace'

  • "He held an ace of spades in his hand."

    "Anh ta cầm quân át bích trên tay."

  • "She's an ace at tennis."

    "Cô ấy chơi tennis rất giỏi."

  • "He aced the interview and got the job."

    "Anh ấy đã phỏng vấn rất tốt và nhận được công việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ace'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ace
  • Verb: ace
  • Adjective: ace
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

failure(sự thất bại)
incompetent(thiếu năng lực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Ace'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong bộ bài, quân Át thường tượng trưng cho sự khởi đầu, tiềm năng, hoặc sự ưu việt. Tùy thuộc vào trò chơi bài, nó có thể có giá trị cao nhất hoặc thấp nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ace'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had aced the test.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã đạt điểm tuyệt đối trong bài kiểm tra.
Phủ định
He said that he didn't ace the interview.
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không vượt qua cuộc phỏng vấn.
Nghi vấn
She asked if I had seen an ace pilot at the airshow.
Cô ấy hỏi liệu tôi có thấy một phi công át chủ bài tại triển lãm hàng không hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)