bottom spot
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bottom spot'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vị trí thấp nhất hoặc tệ nhất trong một bảng xếp hạng, cuộc thi, hoặc danh sách.
Definition (English Meaning)
The lowest or worst position in a ranking, competition, or list.
Ví dụ Thực tế với 'Bottom spot'
-
"Our team is stuck in the bottom spot of the league."
"Đội của chúng ta đang mắc kẹt ở vị trí cuối bảng của giải đấu."
-
"After losing again, they fell to the bottom spot."
"Sau khi thua nữa, họ rơi xuống vị trí cuối cùng."
-
"The company's profits put them in the bottom spot compared to their competitors."
"Lợi nhuận của công ty đặt họ ở vị trí thấp nhất so với các đối thủ cạnh tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bottom spot'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bottom spot
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bottom spot'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thất bại hoặc xếp hạng kém. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thể thao (đội bóng ở vị trí cuối bảng) đến kinh doanh (công ty có lợi nhuận thấp nhất) hoặc xã hội (người có địa vị thấp nhất). Cần phân biệt với các từ như 'last place' (vị trí cuối cùng) mang tính khách quan hơn, 'rock bottom' (đáy vực) nhấn mạnh sự tồi tệ đến cực điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- at the bottom spot': chỉ vị trí cụ thể.
- 'in the bottom spot': chỉ việc đang ở vị trí cuối cùng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bottom spot'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.