(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bottom spot
B2

bottom spot

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vị trí cuối bảng vị trí đội sổ vị trí chót bảng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bottom spot'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vị trí thấp nhất hoặc tệ nhất trong một bảng xếp hạng, cuộc thi, hoặc danh sách.

Definition (English Meaning)

The lowest or worst position in a ranking, competition, or list.

Ví dụ Thực tế với 'Bottom spot'

  • "Our team is stuck in the bottom spot of the league."

    "Đội của chúng ta đang mắc kẹt ở vị trí cuối bảng của giải đấu."

  • "After losing again, they fell to the bottom spot."

    "Sau khi thua nữa, họ rơi xuống vị trí cuối cùng."

  • "The company's profits put them in the bottom spot compared to their competitors."

    "Lợi nhuận của công ty đặt họ ở vị trí thấp nhất so với các đối thủ cạnh tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bottom spot'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bottom spot
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

last place(vị trí cuối cùng)
foot of the table(chân bảng)

Trái nghĩa (Antonyms)

top spot(vị trí đầu bảng)
first place(vị trí thứ nhất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (tùy thuộc vào ngữ cảnh có thể liên quan đến Thể thao Kinh doanh hoặc Xã hội)

Ghi chú Cách dùng 'Bottom spot'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thất bại hoặc xếp hạng kém. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thể thao (đội bóng ở vị trí cuối bảng) đến kinh doanh (công ty có lợi nhuận thấp nhất) hoặc xã hội (người có địa vị thấp nhất). Cần phân biệt với các từ như 'last place' (vị trí cuối cùng) mang tính khách quan hơn, 'rock bottom' (đáy vực) nhấn mạnh sự tồi tệ đến cực điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

'- at the bottom spot': chỉ vị trí cụ thể.
- 'in the bottom spot': chỉ việc đang ở vị trí cuối cùng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bottom spot'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)