(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ top spot
B2

top spot

Noun

Nghĩa tiếng Việt

vị trí dẫn đầu vị trí số một đứng đầu bảng top đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Top spot'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vị trí cao nhất hoặc mong muốn nhất trong một bảng xếp hạng, cuộc thi hoặc hệ thống phân cấp khác.

Definition (English Meaning)

The highest or most desirable position in a ranking, competition, or other hierarchical system.

Ví dụ Thực tế với 'Top spot'

  • "The team fought hard to reach the top spot in the league."

    "Đội đã chiến đấu hết mình để giành được vị trí dẫn đầu trong giải đấu."

  • "She aimed for the top spot in her class."

    "Cô ấy nhắm đến vị trí đầu bảng trong lớp."

  • "The company is vying for the top spot in the market."

    "Công ty đang cạnh tranh cho vị trí dẫn đầu trên thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Top spot'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: top spot
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

first place(vị trí thứ nhất)
number one(số một)
top rank(thứ hạng cao nhất) leading position(vị trí dẫn đầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

bottom spot(vị trí cuối cùng)
last place(vị trí chót bảng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (General)

Ghi chú Cách dùng 'Top spot'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ sự thành công, chiến thắng, hoặc vị trí dẫn đầu trong một lĩnh vực cụ thể. Nó nhấn mạnh sự cạnh tranh và nỗ lực để đạt được vị trí cao nhất. Khác với "leading position" mang tính trung lập hơn, "top spot" mang sắc thái chiến thắng và danh giá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at for

* at: Chỉ vị trí cụ thể, ví dụ: "She's at the top spot now." (Bây giờ cô ấy đang ở vị trí đầu bảng.)
* for: Chỉ mục đích hoặc cuộc cạnh tranh, ví dụ: "They are competing for the top spot." (Họ đang cạnh tranh cho vị trí dẫn đầu.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Top spot'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)