(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bottom-tier
B2

bottom-tier

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hạng bét tệ nhất kém cỏi nhất cấp thấp nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bottom-tier'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về cấp độ thấp nhất trong một hệ thống hoặc thứ bậc; có chất lượng hoặc tầm quan trọng thấp nhất.

Definition (English Meaning)

Belonging to the lowest level in a system or hierarchy; of the lowest quality or importance.

Ví dụ Thực tế với 'Bottom-tier'

  • "The company's bottom-tier products are often heavily discounted."

    "Các sản phẩm thuộc cấp thấp nhất của công ty thường được giảm giá mạnh."

  • "That restaurant is bottom-tier; the food is awful."

    "Nhà hàng đó thuộc loại tồi tệ nhất; đồ ăn rất tệ."

  • "He's a bottom-tier player on the team."

    "Anh ấy là một cầu thủ hạng bét trong đội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bottom-tier'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: bottom-tier
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lowest-ranking(xếp hạng thấp nhất)
inferior(thấp kém) second-rate(hạng hai)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

underperforming(hoạt động kém hiệu quả)
low-quality(chất lượng thấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Đánh giá

Ghi chú Cách dùng 'Bottom-tier'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả những thứ gì đó tồi tệ nhất, kém cỏi nhất, hoặc không quan trọng bằng những thứ khác. Thường mang ý nghĩa tiêu cực, chê bai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bottom-tier'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)