bottom-tier
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bottom-tier'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về cấp độ thấp nhất trong một hệ thống hoặc thứ bậc; có chất lượng hoặc tầm quan trọng thấp nhất.
Definition (English Meaning)
Belonging to the lowest level in a system or hierarchy; of the lowest quality or importance.
Ví dụ Thực tế với 'Bottom-tier'
-
"The company's bottom-tier products are often heavily discounted."
"Các sản phẩm thuộc cấp thấp nhất của công ty thường được giảm giá mạnh."
-
"That restaurant is bottom-tier; the food is awful."
"Nhà hàng đó thuộc loại tồi tệ nhất; đồ ăn rất tệ."
-
"He's a bottom-tier player on the team."
"Anh ấy là một cầu thủ hạng bét trong đội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bottom-tier'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: bottom-tier
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bottom-tier'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả những thứ gì đó tồi tệ nhất, kém cỏi nhất, hoặc không quan trọng bằng những thứ khác. Thường mang ý nghĩa tiêu cực, chê bai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bottom-tier'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.