box office hit
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Box office hit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ phim rất thành công về mặt tài chính.
Definition (English Meaning)
A film that is very successful financially.
Ví dụ Thực tế với 'Box office hit'
-
"The film was a box office hit, grossing over $1 billion worldwide."
"Bộ phim là một thành công lớn về mặt doanh thu phòng vé, thu về hơn 1 tỷ đô la trên toàn thế giới."
-
"Avatar was a huge box office hit."
"Avatar là một thành công lớn về mặt doanh thu phòng vé."
-
"The movie quickly became a box office hit, surpassing all expectations."
"Bộ phim nhanh chóng trở thành một thành công lớn về mặt doanh thu phòng vé, vượt qua mọi kỳ vọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Box office hit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: box office hit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Box office hit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này dùng để chỉ những bộ phim có doanh thu phòng vé cao, thu hút đông đảo khán giả. Nó thường được sử dụng để mô tả những bộ phim nổi tiếng và được giới phê bình đánh giá cao, mặc dù không phải lúc nào cũng vậy. 'Box office hit' nhấn mạnh thành công về mặt thương mại hơn là giá trị nghệ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Box office hit'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the movie became a box office hit surprised many critics.
|
Việc bộ phim trở thành một hit phòng vé đã làm nhiều nhà phê bình ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether the film will be a box office hit is not yet known.
|
Liệu bộ phim có trở thành hit phòng vé hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
What constitutes a box office hit is often debated in the film industry.
|
Điều gì tạo nên một hit phòng vé thường được tranh luận trong ngành công nghiệp điện ảnh. |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the director had more marketing budget, the movie would be a bigger box office hit.
|
Nếu đạo diễn có ngân sách tiếp thị lớn hơn, bộ phim sẽ là một bom tấn phòng vé lớn hơn. |
| Phủ định |
If the script weren't so weak, the movie wouldn't be far from a box office hit.
|
Nếu kịch bản không quá tệ, bộ phim sẽ không còn xa một bom tấn phòng vé. |
| Nghi vấn |
Would the movie be a box office hit if it had a different release date?
|
Liệu bộ phim có trở thành bom tấn phòng vé nếu nó có một ngày phát hành khác không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new superhero movie is going to be a box office hit.
|
Bộ phim siêu anh hùng mới sẽ là một cú hit phòng vé. |
| Phủ định |
I don't think that low-budget film is going to be a box office hit.
|
Tôi không nghĩ bộ phim kinh phí thấp đó sẽ là một cú hit phòng vé. |
| Nghi vấn |
Is this animated movie going to be a box office hit?
|
Liệu bộ phim hoạt hình này có phải là một cú hit phòng vé không? |