(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brag
B1

brag

động từ

Nghĩa tiếng Việt

khoe khoang khoác lác nổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brag'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoe khoang, khoác lác về bản thân, thành tích hoặc tài sản của mình một cách tự mãn hoặc quá tự hào.

Definition (English Meaning)

To talk about oneself, one's achievements, or one's possessions in a boastful or excessively proud way.

Ví dụ Thực tế với 'Brag'

  • "He's always bragging about how much money he makes."

    "Anh ta luôn khoe khoang về việc anh ta kiếm được bao nhiêu tiền."

  • "Stop bragging! No one cares about your new job."

    "Đừng khoe khoang nữa! Chẳng ai quan tâm đến công việc mới của bạn đâu."

  • "She's always bragging about her children's accomplishments."

    "Cô ấy luôn khoe khoang về thành tích của các con mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brag'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

boast(khoe khoang)
show off(khoe mẽ)
crow(khoe khoang (kiểu đắc thắng))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Brag'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'brag' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc khoe khoang một cách lố bịch và gây khó chịu cho người khác. Nó khác với 'boast' ở chỗ 'boast' có thể mang sắc thái ít tiêu cực hơn, đơn giản là nói về những điều tốt đẹp về bản thân mà không nhất thiết phải kiêu ngạo. So sánh với 'show off', 'brag' nhấn mạnh vào lời nói, còn 'show off' bao gồm cả hành động để phô trương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

'brag about' được dùng để nói về việc khoe khoang về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'He's always bragging about his new car'. 'brag of' ít phổ biến hơn nhưng cũng có nghĩa tương tự, thường được dùng trong văn phong trang trọng hơn. Ví dụ: 'She bragged of her family's wealth.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brag'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)