brain plasticity
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brain plasticity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng của não bộ tự tái tổ chức bằng cách hình thành các kết nối thần kinh mới trong suốt cuộc đời. Tính dẻo dai của não cho phép các nơ-ron (tế bào thần kinh) trong não bù đắp cho chấn thương và bệnh tật, đồng thời điều chỉnh các hoạt động của chúng để đáp ứng với các tình huống mới hoặc những thay đổi trong môi trường của chúng.
Definition (English Meaning)
The ability of the brain to reorganize itself by forming new neural connections throughout life. Brain plasticity allows the neurons (nerve cells) in the brain to compensate for injury and disease and to adjust their activities in response to new situations or to changes in their environment.
Ví dụ Thực tế với 'Brain plasticity'
-
"Research shows that brain plasticity is crucial for learning new skills."
"Nghiên cứu cho thấy tính dẻo dai của não bộ là rất quan trọng để học các kỹ năng mới."
-
"Brain plasticity allows stroke patients to regain lost functions."
"Tính dẻo dai của não cho phép bệnh nhân đột quỵ phục hồi các chức năng đã mất."
-
"The brain's plasticity enables it to adapt to new experiences."
"Tính dẻo dai của não cho phép nó thích nghi với những trải nghiệm mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brain plasticity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brain plasticity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brain plasticity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh rằng não bộ không phải là một cấu trúc cố định mà có thể thay đổi và thích ứng. Nó thường được sử dụng trong các nghiên cứu về học tập, phục hồi chức năng sau chấn thương não, và sự phát triển thần kinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in*: Dùng để chỉ vai trò của plasticity trong một quá trình hoặc khía cạnh cụ thể (e.g., "brain plasticity in learning"). *of*: Dùng để chỉ plasticity như một thuộc tính của não (e.g., "the brain's plasticity"). *for*: Dùng để chỉ mục đích hoặc lợi ích của plasticity (e.g., "brain plasticity for recovery").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brain plasticity'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Brain plasticity allows us to learn new skills.
|
Tính dẻo dai của não bộ cho phép chúng ta học các kỹ năng mới. |
| Phủ định |
The lack of stimulation can hinder brain plasticity.
|
Sự thiếu kích thích có thể cản trở tính dẻo dai của não bộ. |
| Nghi vấn |
Can brain plasticity help recover from a stroke?
|
Tính dẻo dai của não bộ có thể giúp phục hồi sau đột quỵ không? |