brand defection
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brand defection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động khách hàng chuyển từ thương hiệu này sang thương hiệu khác.
Definition (English Meaning)
The act of customers switching from one brand to another.
Ví dụ Thực tế với 'Brand defection'
-
"High brand defection rates can indicate underlying issues with customer satisfaction."
"Tỷ lệ khách hàng rời bỏ thương hiệu cao có thể cho thấy các vấn đề tiềm ẩn về sự hài lòng của khách hàng."
-
"The company is trying to reduce brand defection by improving its customer service."
"Công ty đang cố gắng giảm tình trạng khách hàng rời bỏ thương hiệu bằng cách cải thiện dịch vụ khách hàng của mình."
-
"Brand defection is a major concern for companies in highly competitive markets."
"Việc khách hàng rời bỏ thương hiệu là một mối quan tâm lớn đối với các công ty trong các thị trường cạnh tranh cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brand defection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brand defection
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brand defection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực marketing để chỉ việc khách hàng không còn trung thành với một thương hiệu cụ thể và chuyển sang sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của đối thủ cạnh tranh. 'Brand defection' nhấn mạnh sự thay đổi có chủ ý, có thể do nhiều yếu tố như giá cả, chất lượng, dịch vụ khách hàng hoặc các yếu tố cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Brand defection from [thương hiệu A]' chỉ việc khách hàng rời bỏ thương hiệu A. 'Brand defection to [thương hiệu B]' chỉ việc khách hàng chuyển sang thương hiệu B.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brand defection'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.