(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brand experience
B2

brand experience

noun

Nghĩa tiếng Việt

trải nghiệm thương hiệu kinh nghiệm thương hiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brand experience'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ấn tượng tổng thể mà một thương hiệu tạo ra cho người tiêu dùng, bao gồm tất cả các khía cạnh tương tác của họ với thương hiệu.

Definition (English Meaning)

The overall impression a brand makes on consumers, encompassing all aspects of their interaction with the brand.

Ví dụ Thực tế với 'Brand experience'

  • "A positive brand experience can lead to increased customer loyalty."

    "Một trải nghiệm thương hiệu tích cực có thể dẫn đến sự trung thành của khách hàng cao hơn."

  • "Creating a memorable brand experience is crucial for success."

    "Tạo ra một trải nghiệm thương hiệu đáng nhớ là rất quan trọng cho sự thành công."

  • "The company invested heavily in improving its brand experience."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào việc cải thiện trải nghiệm thương hiệu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brand experience'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brand experience
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Brand experience'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Brand experience bao gồm mọi điểm tiếp xúc mà khách hàng có với thương hiệu, từ quảng cáo, sản phẩm, dịch vụ khách hàng đến trải nghiệm mua sắm trực tuyến và ngoại tuyến. Nó tập trung vào cảm xúc, nhận thức và hành vi của khách hàng. Khác với 'customer experience' (trải nghiệm khách hàng) là một khái niệm rộng hơn, bao gồm mọi tương tác của khách hàng với công ty, 'brand experience' tập trung cụ thể vào những tương tác liên quan đến thương hiệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with in

‘of’ chỉ sự sở hữu hoặc liên quan (the importance of brand experience). ‘with’ chỉ sự tương tác hoặc quan hệ (interaction with the brand experience). ‘in’ chỉ sự tham gia hoặc đóng góp (investment in brand experience).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brand experience'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Customers used to prioritize product features over the overall brand experience.
Khách hàng đã từng ưu tiên các tính năng của sản phẩm hơn trải nghiệm thương hiệu tổng thể.
Phủ định
They didn't use to pay much attention to the brand experience, focusing solely on price.
Họ đã không chú ý nhiều đến trải nghiệm thương hiệu, chỉ tập trung vào giá cả.
Nghi vấn
Did companies use to neglect the importance of brand experience in their marketing strategies?
Các công ty đã từng bỏ qua tầm quan trọng của trải nghiệm thương hiệu trong các chiến lược tiếp thị của họ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)