(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ breath-hold
B2

breath-hold

Noun

Nghĩa tiếng Việt

nín thở nhịn thở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Breath-hold'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động chủ động nín thở.

Definition (English Meaning)

The act of voluntarily holding one's breath.

Ví dụ Thực tế với 'Breath-hold'

  • "The athlete practiced breath-hold techniques to improve his underwater performance."

    "Vận động viên luyện tập các kỹ thuật nín thở để cải thiện thành tích dưới nước."

  • "Extended breath-hold can lead to hypoxia."

    "Việc nín thở kéo dài có thể dẫn đến thiếu oxy."

  • "She is training to increase her breath-hold time."

    "Cô ấy đang tập luyện để tăng thời gian nín thở của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Breath-hold'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: breath-hold
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

apnea(ngưng thở)
holding breath(việc nín thở)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lặn tự do Sinh lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Breath-hold'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh lặn tự do, thiền định, hoặc các tình huống sinh lý mà việc kiểm soát hơi thở là quan trọng. Khác với việc nín thở vô ý thức (ví dụ: do nghẹt thở), breath-hold chỉ hành động có ý thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during for

'During' dùng để chỉ khoảng thời gian nín thở diễn ra. 'For' dùng để chỉ khoảng thời gian nín thở được thực hiện.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Breath-hold'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The diver completed his breath-hold successfully yesterday.
Hôm qua, thợ lặn đã hoàn thành việc nín thở thành công.
Phủ định
He didn't practice his breath-hold technique enough before the competition.
Anh ấy đã không luyện tập kỹ thuật nín thở đủ trước cuộc thi.
Nghi vấn
Did she manage a longer breath-hold than her previous record?
Cô ấy có đạt được thời gian nín thở lâu hơn kỷ lục trước đó của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)