freediving
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freediving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môn thể thao hoặc hoạt động lặn sâu dưới nước mà không sử dụng thiết bị thở.
Definition (English Meaning)
The sport or activity of diving deep underwater without using breathing apparatus.
Ví dụ Thực tế với 'Freediving'
-
"Freediving requires excellent breath-holding skills and mental discipline."
"Lặn tự do đòi hỏi kỹ năng nín thở tuyệt vời và kỷ luật tinh thần."
-
"She enjoys freediving in the clear waters of the Mediterranean."
"Cô ấy thích lặn tự do ở vùng nước trong xanh của Địa Trung Hải."
-
"Freediving competitions test the limits of human endurance."
"Các cuộc thi lặn tự do kiểm tra giới hạn sức bền của con người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Freediving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: freediving
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Freediving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Freediving nhấn mạnh vào việc lặn bằng một hơi thở duy nhất, dựa vào khả năng nín thở và chịu áp lực nước của cơ thể. Nó khác với scuba diving (lặn có bình dưỡng khí) ở chỗ không sử dụng bình khí nén.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng khi nói về việc tham gia vào hoạt động freediving nói chung (ví dụ: 'He is interested in freediving'). 'into' có thể được sử dụng để diễn tả sự đam mê với freediving (ví dụ: 'She is really into freediving').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Freediving'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I want to try freediving to explore the underwater world.
|
Tôi muốn thử lặn tự do để khám phá thế giới dưới nước. |
| Phủ định |
He decided not to pursue freediving due to the risks involved.
|
Anh ấy quyết định không theo đuổi lặn tự do vì những rủi ro liên quan. |
| Nghi vấn |
Is she planning to start freediving lessons next month?
|
Cô ấy có dự định bắt đầu các bài học lặn tự do vào tháng tới không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been practicing freediving for years before she finally broke the national record.
|
Cô ấy đã luyện tập môn lặn tự do hàng năm trời trước khi cuối cùng phá kỷ lục quốc gia. |
| Phủ định |
They hadn't been freediving long before the storm rolled in.
|
Họ đã không lặn tự do được lâu thì cơn bão ập đến. |
| Nghi vấn |
Had he been freediving in that location before the incident?
|
Anh ấy đã từng lặn tự do ở địa điểm đó trước khi xảy ra sự cố chưa? |